新加坡
LIEBHERR-SINGAPORE PTE LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,849,155.67
交易次数
1,700
平均单价
3,440.68
最近交易
2025/03/29
LIEBHERR-SINGAPORE PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LIEBHERR-SINGAPORE PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,849,155.67 ,累计 1,700 笔交易。 平均单价 3,440.68 ,最近一次交易于 2025/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-25 | SOUTHERN WATER TRANSPORT CORPORATION SOWATCO | Other Lubricating oil - 811202814, Liebherr manufacturer, 100% new (used for crane paint) (10 pieces x 0.5 liters) | 5.00LTR | 508.00USD |
2021-05-11 | CôNG TY TNHH HOàNG Tử | Quạt thông khí dùng cho tủ lạnh SWTNes 3010, công suất 3,4W, điện áp 220-240V. Model: F 64-12 2008. Hiệu NMB. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 13.00EUR |
2021-05-11 | CôNG TY TNHH HOàNG Tử | Quạt thông khí dùng cho tủ lạnh SWTNes 4265, công suất 0,45W, điện áp 9V. Model: 09225SE-09H-FA. Hiệu NMB. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 13.00EUR |
2022-01-20 | PRINCE CO LTD | Other Tray for plastic eggs, size (200x60x50) mm. Model: 7423230. 100% new goods | 3.00PCE | 23.00USD |
2022-09-16 | AIRASIA (INDIA) PRIVATE LIMITED | Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled w... | 6.00NOS | 795.49USD |
2021-09-10 | CôNG TY TNHH HOàNG Tử | Bộ phận làm đá của Tủ lạnh. Kích thước (300x100x80)mm. Model: 9901000. Hiệu LIEBHERR. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 58.23EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |