中国
MAXIMUM IMPACT LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
347,687.00
交易次数
44
平均单价
7,901.98
最近交易
2023/02/21
MAXIMUM IMPACT LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MAXIMUM IMPACT LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 347,687.00 ,累计 44 笔交易。 平均单价 7,901.98 ,最近一次交易于 2023/02/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-21 | RONG DAL WOOD INDUSTRIES COMPANY LTD | Other, electrically operated Máy quét chải ván gỗ,Model:FC-600-Br2,Hiệu:FENGCHAOU C/s:2.25kw(1 bộ gồm:1máy chải,2băng chuyền,2thiết bị hút dăm bụi)hoạt động bằng điệndùng quét chải bề mặt ván gỗ,Nsx:2014(phục vụ sx tạidn) qua sd | 1.00Set | 3660.00USD |
2023-02-21 | RONG DAL WOOD INDUSTRIES COMPANY LTD | Other Băng chuyền vận chuyển hàng hoá dạng đai tải model:WG-PD400,hiệu:Dalian weiguo, công suất:0.75KW,năm sản xuất:2016, hoạt động bằng điện(hàng phục vụ sx tại dn) qua sử dụng | 2.00Pieces | 6154.00USD |
2023-02-21 | RONG DAL WOOD INDUSTRIES COMPANY LTD | Other Máy cán 2 trục UV, Model:FC-W2-CR-AHH,hiệu:FENGCHAOU công suất:9.1KW, hoạt động bằng điện,năm sản xuất:2014,dùng cán phủ bề mặt ván gỗ (phục vụ trực tiếp sx tại DN) hàng đã qua sử dụng | 5.00Pieces | 18000.00USD |
2023-02-10 | RONG DAL WOOD INDUSTRIES COMPANY LTD | Other Máy thổi khí công nghiệp, Model:M0S5-54-8C, hiệu:Pinzhi,công suất:37Kw, năm sx:2019 ( 1 Bộ: 1 Máy thổi ,1 tủ điện) hoạt động bằng điện (hàng phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp) qua sử dụng | 1.00Set | 3985.00USD |
2023-02-10 | RONG DAL WOOD INDUSTRIES COMPANY LTD | Other Máy nén khí trục vít, (không bình chứa khí),Model:FC-835,Hiệu:Huaxin,C/s 11KW,năm sx:2017 hoạt động bằng điện,dùng dẫn khí đến các máy gia công gỗ (hàng phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp) qua sử dụng | 1.00Pieces | 4338.00USD |
2023-02-21 | RONG DAL WOOD INDUSTRIES COMPANY LTD | Other trucks Xe nâng Forklift - Model:FD30NT,công suất động cơ :38.1 KW; tải trọng nâng:3000kg,năm sản xuất:2018 chạy bằng dầu,qua sử dụng Số khung:CF14E-11402/số máy:S4S-228493 | 1.00Pieces | 12000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |