韩国
KOREA THUMBVET CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,443,437.00
交易次数
176
平均单价
8,201.35
最近交易
2024/12/27
KOREA THUMBVET CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KOREA THUMBVET CO LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,443,437.00 ,累计 176 笔交易。 平均单价 8,201.35 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-11-04 | CôNG TY TNHH TIGERVET VIệT NAM | New-Ampicoli veterinary medicine contains Ampicillin trihydrate, treats respiratory infections in poultry, oral powder form, 1kg/package. Registration number: KTT-20, Lot: 2405848, Manufacturing date: 07/10/24, Expiry date: 06/10/26, 100% new | 800.00Box/Bag/Pack | 7200.00USD |
| 2022-08-16 | TIGERVET CO.LTD | Containing other antibiotics Diclasol HI veterinary medicine contains diclazuril, treating bridges on calves, sheep, poultry, oral solution, 1L/bottle type, dkt: KTT-35. Lot: 2204597. NSX 26/07/22, HSD: July 25/24, 100%new (FOC) | 5.00UNA | 73.00USD |
| 2022-05-05 | TIGERVET CO.LTD | Containing other antibiotics Thuốc thú y Diclasol Hi chứa Diclazuril,trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm, dạng dung dịch uống, loại 1L/lọ, ĐKLH:KTT-35. Lot:2201836. NSX 01/04/22,HSD: 31/03/24, mới 100% | 5.00UNA | 0.00USD |
| 2022-05-31 | TIGERVET CO.LTD | Thuốc thú y New-Ampicoli chứa Ampicillin trihydrate,trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm,dạng thuốc bột uống,loại 1kg/túi. ĐKLH:KTT-20,Lot:2202149, NSX:13/04/22,HSD:12/04/24, mới 100% (FOC) | 5.00BAG | 0.00USD |
| 2022-05-31 | TIGERVET CO.LTD | Other medicaments containing vitamins or other products of heading 2936 Thuốc thú y Good Hepa+ chứa Taurine, Methionine,phòng stress, giải độc gan trên lợn, gia cầm, dạng thuốc bột uống, loại 100g/túi, ĐKLH: KTT-36.Lot:2202033.NSX 06/04/22,HSD 05/04/24... | 5.00BAG | 0.00USD |
| 2022-05-05 | TIGERVET CO.LTD | Containing other antibiotics Thuốc thú y Diclasol Hi chứa Diclazuril,trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm, dạng dung dịch uống, loại 1L/lọ, ĐKLH:KTT-35. Lot:2201836. NSX 01/04/22,HSD: 31/03/24, mới 100% | 1500.00UNA | 21750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |