中国

HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,722,926.07

交易次数

231

平均单价

16,116.56

最近交易

2023/07/18

HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,722,926.07 ,累计 231 笔交易。 平均单价 16,116.56 ,最近一次交易于 2023/07/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-17 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT Nhôm không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không bồi, không in chữ hoặc hình, không gcông đục lỗ A1060 HO, KT(1.8x500mm), làm ngliệu sx linh kiện TB điện. Mới 100% 2232.00KGM 5463.94USD
2020-12-17 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT Nhôm không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không bồi, không in chữ hoặc hình, không gcông đục lỗ A1060 HO, KT(1.0x600mm), làm ngliệu sx linh kiện TB điện. Mới 100% 1576.00KGM 3858.05USD
2023-02-27 HA NOI NON FERROUS METALS COMPANY LTD Other, plain or figured by rolling or pressing but not surface treated Non-alloy aluminum coil, flat-rolled but not surface-treated A1050-H14, dimensions 0.95mm x 1200mm x coil. NSX: HENAN HUTO ALUMINIUM INDUSTRY CO., LTD. New 100%. 2024.00Kilograms 5576.00USD
2019-09-03 CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM Nhôm không hợp kim dạng tấm cán phẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, không bồi, không in chữ hoặc hình,chưa xử lý bề mặt, model A1060-HO, kích thước(1.6mmx500mm)x cuộn. Mới 100% 684.00KGM 1552.68USD
2022-04-01 HANOFE CO LTD Other, plain or figured by rolling or pressing but not surface treated Non-alloy aluminum-shaped aluminum-shaped alloy-shaped aluminum surface A1050-H14. Size 0.43mm x1000mm x 2000mm 1204.00KGM 3618.00USD
2020-12-17 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT Nhôm không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, không bồi, không in chữ hoặc hình, không gcông đục lỗ A1060 HO, KT(1.15x550mm), làm ngliệu sx linh kiện TB điện. Mới 100% 518.00KGM 1268.06USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15