中国
JIANGSU WUYANG GROUP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,804,062.64
交易次数
56
平均单价
32,215.40
最近交易
2023/07/25
JIANGSU WUYANG GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU WUYANG GROUP CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,804,062.64 ,累计 56 笔交易。 平均单价 32,215.40 ,最近一次交易于 2023/07/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-25 | SUNFIBER(VIETNAM) COMPANY LTD | Cotton feeder used in cotton production, model FZW-I-4700, manufacturer CHANGSHU WEICHENG, production year 2023, electrically operated 380V - 59Hz - 3kW, synchronously disassembled (1 set = 1 machine), 100% new | 1.00Set | 6635.00USD |
2023-05-25 | SUNFIBER(VIETNAM) COMPANY LTD | Electrically operated Brushing machine used in cotton production, model FZSL-2500-C2D2-A, manufacturer CHANGSHU WEICHENG, electrically operated 380V - 59Hz - 60.2kW, year of manufacture 2023, disassembled synchronous goods (1 set=1 set) machine), 100% ... | 2.00Set | 145976.00USD |
2023-07-25 | AUTOKROM INDIA PRIVATE LIMITED | Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths, of all types of textile materials: Other MICROFIBRE CLOTH BROWN 7567C VELVET PW 40X60 CMS WITH LABEL(PREMIUM WIPE) SIZE20 X45 EDGES STITCHING(3200 NOS) | 307.20KGS | 1380.11USD |
2021-04-03 | CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM | .#&Máy cắt trực tuyến EVA hai lớp dùng trong nhà xưởng sản xuất tấm modul, type: GC-1500SE, công suất 5KW, nguồn điện 380V. Hàng mới 100% | 1.00SET | 83200.00USD |
2020-11-02 | CôNG TY TNHH SUNFIBER VIệT NAM | Máy bảo quản xơ gòn dùng trong sản xuất gòn, model XH-CMX-1200, nhà sản xuất JUANGSU WUYANG, hoạt động bằng điện 380V - 50Hz - 4.5kW, năm sản xuất 2020, hàng đồng bộ tháo rời (1 bộ = 1 máy), mới 100% | 2.00SET | 13338.00USD |
2023-05-25 | SUNFIBER(VIETNAM) COMPANY LTD | Knitting machine (2nd time yarn breaking) used in cotton production, model FZK(J)-VI-1300, manufacturer CHANGSHU WEICHENG, year 2023, electrically operated 380V-59Hz-12.5kW, synchronous goods disassemble (1 set = 1 machine), 100% new | 1.00Set | 10616.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |