中国
HEBEI JIEDE MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,757,905.62
交易次数
185
平均单价
14,907.60
最近交易
2025/10/31
HEBEI JIEDE MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI JIEDE MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,757,905.62 ,累计 185 笔交易。 平均单价 14,907.60 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế Và Mỹ PHẩM HOA MAI | Giường bệnh nhân hai tay quay, Hãng sản xuất: Hebei Jiede Medical Equiqment, Model:JD-C04.Hàng mới 100% (Bộ gồm: khung gường, đầu gường, nệm, chân giường, tay vịn, bàn ăn, cọc truyền dịch, ốc vít lắp) | 10.00SET | 2250.00USD |
| 2023-06-01 | THAI HUNG IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Electric patient bed JD-H04(GB-104) (medical equipment, size 2.12mx0.97m with movable wheels, electric shock-free lifting mechanism, mattress, potty, NSX) :HEBEI JIEDE ,100% new) | 25.00Set | 8400.00USD |
| 2022-02-28 | THAI HUNG IMEX CO LTD | Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary surgical purposes and parts thereof Yes Bedsb103 ((JD-H03), size 2.12mx0.97m with moving wheels, with a lift structure without shocking, with mattresses, potty, NSX: Hebei Jiede Medical E... | 30.00PCE | 5550.00USD |
| 2025-07-25 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED | Bed patients,product code: JD-C09, type: Manual Medical Bed, bed base, has the function of lifting, NSX: HEBEI JIEDE MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD., new 100% | 69.00PCE | 6348.00USD |
| 2025-02-17 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED | Patient bed, product code: JD-C15, mechanical bed, with lifting function, Manufacturer: HEBEI JIEDE MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD, 100% new | 20.00PCE | 1900.00USD |
| 2020-11-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị Y Tế Và Mỹ PHẩM HOA MAI | Tủ đầu giường, sử dụng trong bệnh viện, model JD-FB03/JD-FB04, nsx: HEBEI JIEDE MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD.. Hàng mới 100% (set gồm hộc tủ 2 ngăn và 4 bánh xe) | 1.00SET | 28.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |