中国
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO. , LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,204,517.00
交易次数
1,605
平均单价
1,996.58
最近交易
2022/02/28
GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO. , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI XIANGTENG IMPORT AND EXPORT CO. , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,204,517.00 ,累计 1,605 笔交易。 平均单价 1,996.58 ,最近一次交易于 2022/02/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-18 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Ống dẫn vữa D57 làm bằng cao su lưu hóa lõi thép đã gắn khớp nối, đường kính trong: 57mm, 1 cuộn dài 15m. Không có nhãn hiệu. Mới 100%. SX năm 2020 | 1.00ROL | 160.00USD |
| 2021-01-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy uốn thép có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : TV. Ký hiệu GW50, hoạt động bằng điện, công suất 4kW/380V/50Hz/3P. Mới 100%. SX năm 2020 | 3.00PCE | 1050.00USD |
| 2020-07-23 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Bộ đá mài của máy mài sàn bê tông cầm tay, 16 viên/hộp, làm bằng thép, đường kính: 2cm, dày 1cm, bề mặt đá mài có kết hợp kim cương nhân tạo dưới 0.2mm. Mới 100%. SX năm 2020. | 100.00SET | 1200.00USD |
| 2020-11-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Bộ đá mài của máy mài sàn bê tông cầm tay, 16 viên/hộp, làm bằng thép, đường kính: 2cm, dày 1cm, bề mặt đá mài có kết hợp kim cương nhân tạo dưới 0.2mm. Không có nhãn hiệu. Mới 100%. SX năm 2020. | 100.00SET | 1200.00USD |
| 2021-03-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy mài nhẵn sàn bê tông cầm tay có bánh xe di chuyển. Nhãn hiệu : TV. Ký hiệu EM630-12, hoạt động bằng điện, gắn liền động cơ điện, công suất 7.5kW/380V/50Hz/3P. Mới 100%. SX năm 2021 | 3.00PCE | 2400.00USD |
| 2020-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy đầm đất cầm tay, ký hiệu HCR100/125, chạy động cơ xăng, không kèm động cơ. Nsx: Henan Zhida Machinery Mannufacturing Co., ltd. Mới 100%. SX năm 2020 | 10.00PCE | 1500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |