中国

BINZHOU CITY SHENGYING AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

4,256,666.41

交易次数

28

平均单价

152,023.80

最近交易

2021/12/15

BINZHOU CITY SHENGYING AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BINZHOU CITY SHENGYING AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,256,666.41 ,累计 28 笔交易。 平均单价 152,023.80 ,最近一次交易于 2021/12/15

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-11 DNTN - PHươNG ANH Trứng Artemia (Artemia cysts) dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm và cá bột; (425g/lon, 12 lon/carton); hàng mới 100% 4080.00KGM 142800.00USD
2021-06-29 DNTN - PHươNG ANH Trứng Artemia (Artemia cysts) dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm và cá bột; (425g/lon, 12 lon/carton); hàng mới 100% 4125.00KGM 127875.00USD
2020-03-16 DNTN - PHươNG ANH Trứng Artemia (Artemia cysts) dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm và cá bột; (425g/lon, 12 lon/carton); hàng mới 100% 2112.00KGM 61248.00USD
2020-04-09 DNTN - PHươNG ANH Trứng Artemia (Artemia cysts) dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm và cá bột; (425g/lon, 12 lon/carton); hàng mới 100% 5100.00KGM 153000.00USD
2020-03-16 DNTN - PHươNG ANH Trứng Artemia (Artemia cysts) dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm và cá bột; (25kg/drums); hàng mới 100% 8000.00KGM 240000.00USD
2019-11-11 DNTN - PHươNG ANH Trứng Artemia (Artemia cysts) dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm và cá bột; (425g/lon, 12 lon/carton); hàng mới 100% 4080.00KGM 142800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15