中国
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
73,430.00
交易次数
12
平均单价
6,119.17
最近交易
2023/02/15
HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 73,430.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 6,119.17 ,最近一次交易于 2023/02/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-13 | CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG | Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33397-19 DIBASIC SODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS USP41 -Lô:WT202106G201-NSX:06/2021-HD:06/2024 -Nhà SX:HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | 400.00KGM | 3240.00USD |
2023-02-15 | ANPHARMA PHARMACEUTICAL COMPANY LTD | Of monoor disodium Drug NLSX with number DK:VD-34666-20 MONOBASIC SODIUM PHOSPHATE MONOHYDRATE( MONOBASIC NATRI PHOSPHAT MONOHYDRAT| USP44 Lot:WT202205I(06;07) NSX:05/2022- HD:05/2025-NSX:HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO LTD | 2600.00Kilograms | 33800.00USD |
2020-07-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SINH DượC PHẩM HERA | LEVODROPROPIZINE -Hợp chất dị vòng dị tố ni tơ,chứa 1 vòng pyrimidin trong cấu trúc,là dược liệu dùng để kiểm nghiệm,nghiên cứu thuốc ;Batch no:WT202003E02;NSX:03/2020; HSD:03/2023 .Hàng mới 100%../. | 0.50KGM | 395.00USD |
2023-02-15 | ANPHARMA PHARMACEUTICAL COMPANY LTD | Of monoor disodium Drug NLSX with DK number: VD-34666-20- DIBASIC SODIUM PHOSPHATE HEPTAHYDRATE (DIBASIC NATRI PHOSPHAT HEPTAHYDRAT)-USP44 Lot:TF96220902; NSX:09/2022- HD:09/2025-NSX: HUNAN JIUDIAN PHARMACEUTICAL CO LTD | 900.00Kilograms | 12600.00USD |
2020-07-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SINH DượC PHẩM HERA | LEVODROPROPIZINE - Hợp chất dị vòng của dị tố ni tơ, có chứa 1 vòng pyrimidin trong cấu trúc, dùng làm nguyên liệu để điều chế thuốc ;Batch no:WT202003E02;NSX:03/2020; HSD:03/2023 .Hàng mới 100%../. | 0.50KGM | 395.00USD |
2021-01-04 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN | Nguyên liệu dươc: Dược chất Levodropropizine, TCCL: EP10. Batch No: W202004E04, Nsx: 10/04/2020, Hsd: 09/04/2023. Nhà Sx: Hunan Jiudian Pharmaceutical Co.,Ltd - China. Hàng mới 100% | 60.00KGM | 5580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |