越南

TAISUN VIETNAM CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

16,055.73

交易次数

780

平均单价

20.58

最近交易

2020/02/13

TAISUN VIETNAM CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TAISUN VIETNAM CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,055.73 ,累计 780 笔交易。 平均单价 20.58 ,最近一次交易于 2020/02/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-02-13 CTY TNHH TAISUN VIệT NAM NWA6#&Vải không dệt - ( trọng lượng trên 25g/m2 nhưng không quá 70g/m2) - ADL Nonwoven Blue 30GSM X 70MM (Dòng số 1 của TK 101785878020/E31) 187.19MTK 16.06USD
2020-02-13 CTY TNHH TAISUN VIệT NAM NWV3#&Vải không dệt-(trọng lượng không quá 25g/m2)-NONWOVEN TOP 15GSM*160MM (Dòng số 1 của TK 102196926161/E31) 6.54MTK 0.18USD
2020-02-13 CTY TNHH TAISUN VIệT NAM PEC01#&Vải không dệt tráng PE - Clothlike White 29gsm x 350mm (Dòng số 1 của TK 101747498200/E31) 19.01MTK 1.35USD
2020-02-13 CTY TNHH TAISUN VIệT NAM HTM#&Keo - HOTMELT ADHESIVES (Dòng số 2 & 3 của TK 102158123430/E31) 0.07KGM 0.42USD
2020-02-13 CTY TNHH TAISUN VIệT NAM HTM#&Keo - HOTMELT ADHESIVES (Dòng số 2 & 3 của TK 102158123430/E31) 6.92KGM 39.07USD
2020-02-13 CTY TNHH TAISUN VIệT NAM ELF02#&Sợi Spandex (Sợi đơn, từ các filament poly urethan đàn hồi, không xoắn) - Elastane fiber (Dòng số 1 của TK 102209356540/E31) 0.01KGM 0.06USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15