中国
TIANJIN YIJIA INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,900,087.00
交易次数
107
平均单价
27,103.62
最近交易
2025/02/10
TIANJIN YIJIA INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN YIJIA INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,900,087.00 ,累计 107 笔交易。 平均单价 27,103.62 ,最近一次交易于 2025/02/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-09 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HOà PHáT HảI DươNG | Dụng cụ đo nhiệt độ thép lỏng, dùng trong luyện thép ký hiệu KW-602, sử dụng điện, điện áp 10 milivon (không bao gồm dây dẫn điện), L=1000 mm, dải đo 0-1900 độ C, đường kính ngoài 29 mm, hàng mới 100% | 52000.00PCE | 21840.00USD |
2021-10-07 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HOà PHáT HảI DươNG | Hộp khuôn đúc kim loại, chất liệu bằng đồng, kích thước 150mmx150mmx900mm-R8M, dùng để đúc sản phẩm thép định hình, hàng mới 100% | 50.00PCE | 63000.00USD |
2021-06-28 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HOà PHáT HảI DươNG | Bi chịu lửa chặn xỉ, đường kính 230 mm, FeO3+SiO2 =<15%, MgO >=65%, Al2O3 =< 20%, độ chịu lửa >=1650 độ C, dùng để chặn xỉ trong quá trình rót thép lỏng, hàng mới 100%. | 50.00TNE | 29000.00USD |
2020-08-10 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HOà PHáT HảI DươNG | Hộp khuôn đúc kim loại, chất liệu bằng đồng, kích thước 150mmx150mmx900mm-R8, dùng để đúc sản phẩm thép định hình, hàng mới 100% | 20.00PCE | 21000.00USD |
2019-12-23 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HOà PHáT HảI DươNG | Que đo nhiệt độ KW-602, (không bao gồm dây dẫn điện), L=1000 mm, dải đo 0-1900 độ C, đường kính ngoài 29 mm, dùng để đo nhiệt độ nước thép, hàng mới 100% | 100000.00PCE | 40000.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HOà PHáT HảI DươNG | Que đo nhiệt độ KW-602, (không bao gồm dây dẫn điện), L=1000 mm, dải đo 0-1900 độ C, đường kính ngoài 29 mm, dùng để đo nhiệt độ nước thép, NSX: Tangshan Dongyuan, hàng mới 100% | 40000.00PCE | 16000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |