中国
HEBEI RUNFENG LOW TEMPERATURE EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,078,873.00
交易次数
33
平均单价
32,693.12
最近交易
2025/03/21
HEBEI RUNFENG LOW TEMPERATURE EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI RUNFENG LOW TEMPERATURE EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,078,873.00 ,累计 33 笔交易。 平均单价 32,693.12 ,最近一次交易于 2025/03/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-10 | THANH GAS | Other Backup accessories of 5 m3 Liquefied gas tanks RFDL5 / 1.6-00: Exhaust valve, DN40 type, steel, diameter in 4 cm. 100% new | 18.00PCE | 1836.00USD |
2025-03-21 | CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM | Vaporizer, non-electric (Vaporizer 500Nm3/h /Model: 500Nm3/h-25Bar, pressure: 25Bar, Manufacturer: HEBEI RUNFENG, 100% new) | 1.00PCE | 4989.00USD |
2025-03-21 | CÔNG TY TNHH AIR WATER VIỆT NAM | Hollow steel tank, used to store liquefied gas, used in industry (Cryogenic cylinder/Model: DPL450-175-2.3, capacity: 175 liters, working pressure: 23Bar, Manufacturer: HEBEI RUNFENG, 100% new) | 1.00PCE | 670.00USD |
2021-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN KHí CôNG NGHIệP VIệT NAM | Bồn chứa khí hoá lỏng (dạng vỏ, không chứa khí), mã hiệu: RFDL10/1.6, chất liệu thép, dung tích 10m3(+/-0.01 m3), áp lực 1,6MPa, chuyên dùng để chứa khí hoá lỏng Oxy, Nitơ, Argon công nghiệp. Mới 100% | 2.00PCE | 56610.00USD |
2021-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KINH DOANH KHí CôNG NGHIệP MIềN TRUNG | Bồn rỗng chứa khí Oxy hoá lỏng tổng thể tích 5 m3 (5000 lít), Model; CFL5/1.6 áp suất:1.6 Mpa, thể tích thực tế 4,8m3 (4800 lít) dạng hỉnh trụ bằng thép đúc liền. Mới 100%, SX 2021 tại Trung Quốc | 2.00PCE | 33760.00USD |
2021-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN KHí CôNG NGHIệP VIệT NAM | Bồn chứa khí hoá lỏng (dạng vỏ, không chứa khí), mã hiệu: 21010-1268(XT), dung tích 10m3 (+/-0.01 m3), áp lực 1,6MPa, chuyên dùng để chứa khí hoá lỏng Oxy, Nito, Argon công nghiệp. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 27549.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |