越南

MISAKI CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

45,502.00

交易次数

10

平均单价

4,550.20

最近交易

2023/07/13

MISAKI CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,MISAKI CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 45,502.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 4,550.20 ,最近一次交易于 2023/07/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-28 CôNG TY TNHH VIETNAM MISAKI Hộp nhựa kích thước 405x3x160 (mm). Nặng 0,9kg/cái dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu (Hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 365 ngày). Mới 100% 3630.00PCE 3630.00USD
2020-04-05 CôNG TY TNHH VIETNAM MISAKI Hộp nhựa kích thước 405x3x160 (mm). Nặng 0,9kg/cái dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu (Hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 365 ngày). Mới 100% 4479.00PCE 4479.00USD
2020-08-24 CôNG TY TNHH VIETNAM MISAKI Hộp nhựa kích thước 405x3x160 (mm). Nặng 0,9kg/cái dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu (Hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 365 ngày). Mới 100% 4500.00PCE 4500.00USD
2020-11-06 CôNG TY TNHH VIETNAM MISAKI Máy đo độ PH.Model:72716.Nhà cung cấp:MISAKI CO.,LTD.hàng mẫu mới 100% 2.00PCE 1000.00JPY
2021-03-25 CôNG TY TNHH VIETNAM MISAKI Hộp nhựa kích thước 405*300*160 (mm). Nặng 0.9kg/cái dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu (Hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 365 ngày). Mới 100% 4100.00PCE 4100.00USD
2019-07-09 CôNG TY TNHH VIETNAM MISAKI Hộp nhựa kích thước 405x3x160 (mm). Nặng 0,9kg/cái dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu (Hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 365 ngày). 4158.00PCE 4158.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15