英国
MEGAVANTAGE GLOBAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,345,018.60
交易次数
584
平均单价
10,864.76
最近交易
2025/09/26
MEGAVANTAGE GLOBAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MEGAVANTAGE GLOBAL LIMITED在英国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,345,018.60 ,累计 584 笔交易。 平均单价 10,864.76 ,最近一次交易于 2025/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-08 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của xe chở xỉ: Cụm bánh xe chở xỉ phía nam chạy trên đường ray ( dạng tháo rời: 1 bộ gồm bánh xe và cơ cấu giám tốc), NSX: GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1.00SET | 32670.00USD |
| 2019-05-18 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Dây cáp thép không chống xoắn , đường kính dây cáp 50mm,8 tao 31 sợi,tổng chiều dài 290m , lắp trên máy bốc dỡ SU 2500T/H,NSX:GUIZHOU WIRE ROPE, Hàng mới 100% | 1.00ROL | 5485.00USD |
| 2020-11-06 | CôNG TY TNHH VIET TEC ENTERPRISE | Dây cáp thép đường kính 10mm, 8 tao, 19 sợi, 1 lõi sợi tổng hợp, dùng cho cầu trục, nhà sản xuất: GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY. Hàng mới 100% | 1.50MTR | 未公开 |
| 2021-02-19 | CôNG TY TNHH VIET TEC ENTERPRISE | Dây cáp thép đường kính 12mm, 8 tao, 19 sợi, 1 lõi đay, dài 1200m, loại xoắn trái, dùng cho thang máy, NSX: GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1030.00USD |
| 2019-03-13 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của lò cao- Mắt gió, chất liệu bằng đồng, dùng để cung cấp than bột cho lò cao, KT: đường kính x chiều dài: (406 x 643.3) mm. D/N:BF-AC16. NSX: QINHUANGDAO NORTH METAL HOSE CO., LTD, mới 100% | 19.00PCE | 49400.00USD |
| 2019-12-02 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của lò cao - Mắt gió loại nhỏ làm bằng đồng, dùng để cung cấp than bột cho lò cao, đường kính trong 120mm x chiều cao 500.3mm, D/N: BF22130-02. Hàng mới 100% | 9.00PCE | 22050.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |