泰国

KOMATSU PARTS ASIA CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,087,693.74

交易次数

13,367

平均单价

305.80

最近交易

2025/07/31

KOMATSU PARTS ASIA CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KOMATSU PARTS ASIA CO., LTD在泰国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,087,693.74 ,累计 13,367 笔交易。 平均单价 305.80 ,最近一次交易于 2025/07/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-12-08 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD Other washers St.ainless steel sealing ring, 01643-31845, Komatsu construction machine spare parts, 100% new 1.00Pieces 1.00USD
2023-01-16 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD Other Vò.ng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 6251-21-2240, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 10.00Pieces 46.00USD
2022-12-13 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD For electricallyoperated instruments and apparatus Pr.essure sensor, for pressure measurement, electrically operated, 729-11-22000, Komatsu construction machine spare parts, 100% new 1.00Pieces 437.00USD
2022-11-08 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD Ball bearings Vò.ng bi bằng thép, 06000-06207, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 1.00Pieces 23.00USD
2022-12-15 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD Ốn.g cao su lưu hóa thủy lực, đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác (không kèm phụ kiện ghép nối), dùng cho xe nâng hàng, 37B-1FA-1170, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100% 1.00Pieces 41.00USD
2022-12-13 MARUBENI HEAVY EQUIPMENT COMPANY LTD Other Mi.ếng đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy xúc ủi, 561-50-81190, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% 2.00Pieces 89.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15