中国
CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTOTY
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
69,450.00
交易次数
8
平均单价
8,681.25
最近交易
2022/02/10
CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTOTY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTOTY在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 69,450.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 8,681.25 ,最近一次交易于 2022/02/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Nguyên liệu SX tân dược Captopril. Tiêu chuẩn USP41. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC190902; EC190903 . NSX: 13&14/09/2019. HSD: 13&14/09/2022. Hàng mới 100%. | 150.00KGM | 10950.00USD |
2022-02-10 | KHAPHARCO | Other Raw materials for Captopril drugs. VD-32847-19. USP43 standard. Manufacturer: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Number LOT: EC211220. NSX: December 25, 2021. HSD: December 25, 2024. New 100%. | 200.00KGM | 14600.00USD |
2019-01-28 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Nguyên liệu SX tân dược Captopril. Tiêu chuẩn USP41. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC181105 . NSX: 06/11/2018. HSD: 06/11/2021. Hàng mới 100%. | 100.00KGM | 7800.00USD |
2021-07-14 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Nguyên liệu SX tân dược Captopril. Tiêu chuẩn USP43. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC210107. NSX: 20/01/2021. HSD: 20/01/2024. Hàng mới 100%. | 100.00KGM | 7300.00USD |
2019-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Nguyên liệu SX tân dược Captopril. Tiêu chuẩn USP41. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC190706 . NSX: 05/07/2019. HSD: 05/07/2022. Hàng mới 100%. | 100.00KGM | 7500.00USD |
2020-06-08 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA | Nguyên liệu SX tân dược Captopril. Tiêu chuẩn USP42. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC200415. NSX: 20/04/2020. HSD: 20/04/2023. Hàng mới 100%. | 100.00KGM | 7100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |