日本
MY GROUP(ASIA) LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
97,853.00
交易次数
71
平均单价
1,378.21
最近交易
2022/08/23
MY GROUP(ASIA) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MY GROUP(ASIA) LTD在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 97,853.00 ,累计 71 笔交易。 平均单价 1,378.21 ,最近一次交易于 2022/08/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-01 | VIPHA TECHNOLOGY CO.,LTD | Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A060] Tụ gốm dán nhiều lớp , dạng con chip, điện dung 0.1uF, sai số 10%, điện áp 10V, kích thước 0402, X5R , mã: GRM155R61A104KA01D, NSX: Murata Electronics Singapore (Pte.) Ltd | 50000.00PCE | 50.00USD |
2022-06-01 | VIPHA TECHNOLOGY CO.,LTD | Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A060] Tụ gốm dán nhiều lớp , dạng con chip, điện dung 8.2pF, sai số 0.5pF, điện áp 25V, kích thước 0201, NP0, mã: CC0201DRNPO8BN8R2, NSX: Yageo Corporation | 45000.00PCE | 45.00USD |
2022-08-16 | VIPHA TECHNOLOGY CO.,LTD | Other inductors Passion, chip, 120ohm, 2.5A current, resistance in 32mohm, size 0805, Code: FBMH2012HM121-T, NSX: Taiyo Yutch Co., Ltd. 100% new | 20000.00PCE | 88.00USD |
2022-06-01 | VIPHA TECHNOLOGY CO.,LTD | Other inductors Cuộn cảm dán , dạng con chip, 1000ohm, dòng điện 0.1A, điện trở trong 2.5ohm, kích thước 0201, mã: BLM03AG102SN1D, NSX: Murata Electronics Singapore (Pte.) Ltd | 30000.00PCE | 75.00USD |
2022-06-01 | VIPHA TECHNOLOGY CO.,LTD | Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A060] Tụ gốm dán nhiều lớp , dạng con chip, điện dung 10uF, sai số 10%, điện áp 6.3V, kích thước 0603, X5R , mã: GRM188R60J106KE47D, NSX: Murata Electronics Singapore (Pte.) Ltd | 812000.00PCE | 4060.00USD |
2022-08-16 | VIPHA TECHNOLOGY CO.,LTD | Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A060] Ceramic capacitors are multi -layered, chip form, capacitance 4.7UF, 10%error, 16V voltage, size 0603, x5R, code: GRM188R61C475KAJD, NSX: Murata Electronics Singapore (PTE.) Ltd. 100% new | 500000.00PCE | 1900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |