中国                    
                    
            SHANDONG WEISHI LIGHTING TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
972,781.02
交易次数
404
平均单价
2,407.87
最近交易
2023/07/04
SHANDONG WEISHI LIGHTING TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG WEISHI LIGHTING TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 972,781.02 ,累计 404 笔交易。 平均单价 2,407.87 ,最近一次交易于 2023/07/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-20 | CôNG TY TNHH B.J KOREA | Bộ điều khiển đèn Led SUB (LED LIGHT SUB CONTROLLER), Cty sx:Weishi Lighting, hàng mới 100% | 1.00PCE | 200.00USD | 
| 2020-12-20 | CôNG TY TNHH B.J KOREA | Đèn Led chiếu sáng bên ngoài 6W(LED WALL WASHER), Model: WALLWASHER06, nhãn hiệu: BJ KOREA, Cty sx:Weishi Lighting, Hàng không thuộc TCVN 11844:2017, hàng mới 100% | 4.00PCE | 36.80USD | 
| 2019-08-12 | CôNG TY TNHH B.J KOREA | Đèn quạt Led 72W(LED fan lamp), Model: FAN08 , nhãn hiệu: Weishi Lighting, hàng mới 100%. | 4.00PCE | 400.00USD | 
| 2019-12-23 | CôNG TY TNHH B.J KOREA | Đèn Led 0.1 W chiếu sáng bên ngoài LED Pixel Light), Model: PIXELLIGHT01 , nhãn hiệu: Weishi Lighting, hàng mới 100%. | 41.00PCE | 8.20USD | 
| 2020-01-13 | CôNG TY TNHH B.J KOREA | Đèn Led mặt đất 30W, chiếu sáng bên ngoài, (LED Inground Light), Model: INGROUNDLIGHT30, nhãn hiệu: BJ KOREA, Cty sx:Weishi Lighting, hàng mới 100% | 39.00PCE | 1560.00USD | 
| 2020-02-07 | CôNG TY TNHH B.J KOREA | Đèn Led dạng dây chiếu sáng ngoài trời, (LED STRING BULBS), Model: STRINGLIGHT, nhãn hiệu: BJ KOREA, Cty sx:Weishi Lighting, hàng mới 100% | 46.00SET | 1426.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |