中国
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,305,524.69
交易次数
273
平均单价
12,108.15
最近交易
2025/10/13
CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHEMLAND CHEMICALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,305,524.69 ,累计 273 笔交易。 平均单价 12,108.15 ,最近一次交易于 2025/10/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-27 | CôNG TY TNHH BIOMIN VIệT NAM | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade: Nguyên liệu bổ sung khoáng sắt (Fe) trong TĂCN. Nhập khẩu đúng theo số ĐK 351-10/13-CN/18 của Cục chăn nuôi. Hàng mới 100%. | 54.00TNE | 9450.00USD |
| 2020-04-15 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN PROVIMI | FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE mã CAS: 17375-41-6 (Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 351-10/13-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012, 25Kgs/Bao. | 24000.00KGM | 5712.00USD |
| 2019-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT ĐìNH Vũ | Iron(II) sulfate ( FeSO4.7H2O ) 98%, đóng gói 25kg/ túi/, 1080 túi/1 container, 27MT/ 1 container, sử dụng trong xử lý nước thải, hãng SX: Chemland ,mã CAS 7782-63-0. hàng mới 100%, | 54.00TNE | 3888.00USD |
| 2023-10-24 | GREENFEED VIET NAM CORPORATION | Other Raw materials for animal feed production: FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE (FEED GRADE). Supplementing minerals (Iron) in animal and poultry feed and imports according to Section II.1.2.1 official dispatch 38/CN-TACN (January 20, 2020). | 54.00Ton | 10260.00USD |
| 2019-05-23 | CôNG TY TNHH BIOMIN VIệT NAM | Manganese Sulphate Monohydrate Feed Grade: Nguyên liệu bổ sung khoáng Manganese (Mn) trong TĂCN. Nhập khẩu đúng theo CV 1917/ CN- TĂCN của Cục chăn nuôi. Hàng mới 100%. | 27.00TNE | 14013.00USD |
| 2019-05-02 | CôNG TY TNHH BIOMIN VIệT NAM | Ferrous Sulphate Monohydrate Feed Grade: Nguyên liệu bổ sung khoáng sắt (Fe) trong TĂCN. Nhập khẩu đúng theo CV 1917/CN-TĂCN của Cục chăn nuôi. Hàng mới 100%. | 54.00TNE | 9558.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |