中国
DONGGUAN ZHENYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
168,413.52
交易次数
57
平均单价
2,954.62
最近交易
2022/10/20
DONGGUAN ZHENYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN ZHENYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 168,413.52 ,累计 57 笔交易。 平均单价 2,954.62 ,最近一次交易于 2022/10/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP áNH TUYếT | Mút xốp dùng để lọc nước bể cá, bằng nhựa xốp polymepropylen, dạng tấm, kích thước (25x30)cm x (45-50)cm, nsx: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD. hàng mới 100% | 3100.00PCE | 310.00USD |
2020-03-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP áNH TUYếT | Chổi lọc bằng nhựa, có lõi thép lắp vào bể cá để lọc nước dài 60, 80, 100, 120cm. Nsx: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD. Mới 100 | 11060.00MTR | 5530.00USD |
2020-06-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP áNH TUYếT | Mút xốp dùng để lọc nước bể cá, bằng nhựa xốp polymestyren, dạng tấm, kích thước (120 x 30)cm, dày 2,5cm,Nsx: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD. Mới 100%. | 1440.00PCE | 504.00USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP áNH TUYếT | Vật liệu lọc nước bằng sứ hình cầu ( hoặc trụ), đường kính <10cm, dài <26cm. Nsx: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | 3402.00KGM | 3402.00USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP áNH TUYếT | Mút xốp dùng để lọc nước bể cá, bằng nhựa xốp polymestyren, dạng tấm, kích thước (60x45x5)cm,,Nsx: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.không hiệu, Mới 100%. | 1200.00PCE | 600.00USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP áNH TUYếT | Bể cá cảnh bằng thuỷ tinh cứng,chưa được lắp ráp,ko bao gồm các phụ kiện,ko nắp,ko chân,1 bộ gồm:3 chiếc dung tích(8,16,27lít),không hiệu,Mới 100% | 50.00SET | 750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |