中国
FULL CARE MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,821,687.70
交易次数
194
平均单价
9,390.14
最近交易
2023/05/31
FULL CARE MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FULL CARE MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,821,687.70 ,累计 194 笔交易。 平均单价 9,390.14 ,最近一次交易于 2023/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-31 | THAI HUNG IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Not mechanically propelled Wheelchair X9 (brand LUCASS for the disabled, chrome-plated iron frame, no mechanical propulsion - 100% new, NSX: Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd | 396.00Pieces | 13860.00USD |
2020-06-26 | CôNG TY TNHH CHâU DươNG | Ghế có bô cho người khuyết tật G-899 ( Hiệu LUCASS, Khung làm bằng sắt sơn tĩnh điện, chiều cao mặt ghế 45cm ,NSX : GUANGDONG DAYANG MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100 %) | 1000.00PCE | 8900.00USD |
2020-12-28 | CHI NHáNH TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH-CôNG TY TNHH CHâU DươNG | Xe lăn cho người khuyết tật X-8. Hãng sx: Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd. Hiệu Lucass, hàng mới 100% | 200.00PCE | 8800.00USD |
2023-03-16 | THAI HUNG IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Not mechanically propelled Wheelchair X8 (with potty, LUCASS brand for the disabled, chrome-plated iron frame, without mechanical propulsion - 100% new, NSX: Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd. | 357.00Pieces | 15530.00USD |
2022-02-08 | THAI HUNG IMEX CO LTD | Not mechanically propelled X75J wheelchair (Lucass Brand for disabled, iron frame painted, no mechanical push mechanism - 100% new, NSX: Guangdong Dayang Medical Technology CO., LTD | 140.00PCE | 5320.00USD |
2021-05-10 | CHI NHáNH TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH-CôNG TY TNHH CHâU DươNG | Xe có bô cho người khuyết tật G-36. Hãng sx: Guangdong Kaiyang Medical Technology Group Co., Ltd. Hiệu Lucass, hàng mới 100% | 150.00PCE | 3750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |