中国
YIHAI KERRY (GUANGZHOU) LOGISTICS & SUPPLY CHAIN CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,474,800.18
交易次数
396
平均单价
23,926.26
最近交易
2025/10/28
YIHAI KERRY (GUANGZHOU) LOGISTICS & SUPPLY CHAIN CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIHAI KERRY (GUANGZHOU) LOGISTICS & SUPPLY CHAIN CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,474,800.18 ,累计 396 笔交易。 平均单价 23,926.26 ,最近一次交易于 2025/10/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-12 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH DầU THựC VậT CáI LâN TạI HIệP PHướC, THàNH PHố Hồ CHí MINH | Chất hỗ trợ chế biến: Đất tẩy hoạt tính, hiệu Leping, model 1060# (Activated Bleaching Earth, model 1060# (Leping Brand)), dùng trong sản xuất nội bộ công ty. | 40.00TNE | 14400.00USD |
| 2024-12-03 | CALOFIC CORPORATION | Virgin PET (Poly Ethylene Terephthalate) plastic pellets, granular form, brand CZ-302, type with viscosity index from 78 ml/g or higher, uniformly packed 1.1 tons/bag, 100% new | 88.00Ton | 78584.00USD |
| 2025-02-21 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CALOFIC TẠI HIỆP PHƯỚC, TPHCM | Vitamin A Palmitate 1.7 MIU/g, ingredients include derivatives of Vitamin A (98-99%) and Vitamin E (1-2%) from synthetic sources, packaged in 2 cans x 5kg/carton. It is a food additive for internal production of the Company. | 400.00KGM | 25100.00USD |
| 2019-08-21 | CôNG TY TNHH DầU THựC VậT CáI LâN | Động cơ dùng khí nén chuyển động tịnh tiến (xi lanh), model: ZF20-50, dùng chặn chai dầu ăn trên băng tải, 1 chiếc/ Unit, mới 100% | 1.00UNIT | 680.00USD |
| 2025-10-28 | CÔNG TY TNHH CALOFIC | Seeds plastic, PET (Poly Ethylene Terephthalate) materials, granular, brand CZ-302, type only number of viscosity of 78 ml/g and above, closed homogeneous 1.1 tons/bag, 100% new | 198.00TNE | 155727.00USD |
| 2021-04-13 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH DầU THựC VậT CáI LâN TạI HIệP PHướC, THàNH PHố Hồ CHí MINH | Phụ tùng thay thế cho máy thổi phôi chai nhựa: Chân cắm điện bằng hợp kim nhôm dùng cho phích cắm điện, mã hàng 701091007501. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 23.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |