中国
NANTONG JIEDA TEXTILE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,079,548.86
交易次数
29
平均单价
37,225.82
最近交易
2021/10/15
NANTONG JIEDA TEXTILE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANTONG JIEDA TEXTILE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,079,548.86 ,累计 29 笔交易。 平均单价 37,225.82 ,最近一次交易于 2021/10/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-13 | CôNG TY CP MAY Và THươNG MạI QUốC Tế INDICO | Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên (thành phần 100% Polyester, không dún, dạng cuộn khổ (2,4 - 2,84)m,Nhà SX: HAINING XINGXIN TEXTILE CO.,LTD. Hàng mới 100% | 19108.50MTR | 38217.00USD |
2019-07-26 | CôNG TY CP MAY Và THươNG MạI QUốC Tế INDICO | Vải dệt thoi, thành phần 100% sợi cotton khổ 250 cm ( tỉ trọng bông trên 85%, trọng lượng không quá 200g/M2) đã qua giặt nhuộm. Hàng mới 100% | 32535.00MTR | 81988.20USD |
2020-08-04 | CôNG TY CP MAY Và THươNG MạI QUốC Tế INDICO | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn,T.phần 79,3% xơ và bông 20,7% xơ staple polyester,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 153g/m2,dạng cuộn,khổ 305cm,dùng để sx chăn,gối.mới 100% | 27407.30MTR | 79481.17USD |
2019-04-17 | CôNG TY TNHH TậP ĐOàN ĐôNG SơN | Vải dệt thoi 100% Polyeste, kiểu dệt Jacquard, chưa tẩy trắng, khổ 110''. Mới 100% | 17985.00MTR | 43164.00USD |
2020-08-04 | CôNG TY CP MAY Và THươNG MạI QUốC Tế INDICO | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân chéo 3 sợi, thành phần 100% xơ bông,đã nhuộm, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, trọng lượng 123,8g/m2),dạng cuộn,khổ khổ 2,5m,dùng sx chăn,gối.mới 100% | 2927.00MTR | 7785.82USD |
2020-08-04 | CôNG TY CP MAY Và THươNG MạI QUốC Tế INDICO | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân đoạn,T.phần 79,3% xơ và bông 20,7% xơ staple polyester,đã tẩy trắng,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,trọng lượng153g/m2,dạng cuộn,khổ 285cm,dùng để sx chăn,gôí. mới 100% | 10143.40MTR | 18866.73USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |