中国

ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

96,095,341.50

交易次数

3,524

平均单价

27,268.83

最近交易

2022/12/08

ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 96,095,341.50 ,累计 3,524 笔交易。 平均单价 27,268.83 ,最近一次交易于 2022/12/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-02-25 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 40-80 cm/con. Dùng làm thực phẩm.xuất xứ:Trung Quốc. 500.00KGM 3000.00USD
2020-10-18 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 10-20 cm/con. Dùng làm thực phẩm. 1000.00KGM 1000.00USD
2020-10-06 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG Cá chình Nhật Bản sống (tên khoa học:Anguilla japonica) kích cỡ:40-80cm/con, dùng làm thực phẩm. 1000.00KGM 6000.00USD
2020-11-29 CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm. 1000.00KGM 1000.00USD
2021-06-10 CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK VượNG THàNH Cá trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 10-30 cm/con. Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt. 1000.00KGM 2800.00USD
2021-04-11 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN THANH Tú Cá trắm cỏ sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella) kích thước (50-80) cm. 6000.00KGM 174000.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15