越南
CONG TY TNHH CHARTER LEADER TECHNOLOGY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,601,477,252.21
交易次数
2,894
平均单价
4,354,345.98
最近交易
2025/05/31
CONG TY TNHH CHARTER LEADER TECHNOLOGY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH CHARTER LEADER TECHNOLOGY在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,601,477,252.21 ,累计 2,894 笔交易。 平均单价 4,354,345.98 ,最近一次交易于 2025/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-08 | CôNG TY TNHH WISTRON INFOCOMM (VIệT NAM) | Đầu máy in mã vạch Zebra GX430T, Chất liệu: nhựa, kim loại cao cấp. Nhãn hiệu: Zebra. Model: GX430T. Dùng để in tem, nhãn, mã vạch kích thước nhỏ, hàng mới 100%#&CN | 1.00PCE | 2875000.00VND |
2022-12-15 | FUYU PRECISION COMPONENT COMPANY LTD | Other machines and apparatus El.ectromagnetic wave insulation box, Brand: CHARTER, model: AD55-55-51, series: S221113001-013, voltage: 110 - 240V, power: 50W, steel material, year of manufacture: 2022, 100% new | 1.00Pieces | 1426.00USD |
2022-10-19 | FUYU PRECISION COMPONENT COMPANY LIMITED | Other machines and apparatus Electromagnetic wave insulation box/CHARTER/AD55-55-51/S220913001-001/600*630*500mm, Voltage:AC110-240V, Power: 50W, manufactured in 2022, 100% new | 1.00PIECES | 1485.00USD |
2022-10-07 | FUYU PRECISION COMPONENT COMPANY LIMITED | Other machines and apparatus Electromagnetic wave insulation box/CHARTER/AD55-55-51,SN: S220826005-064, voltage: AC110-240V, capacity 50W, used to isolate electromagnetic waves, manufacture: 2022, 100% brand new | 1.00PIECES | 1485.00USD |
2021-06-30 | CôNG TY TNHH WISTRON INFOCOMM (VIệT NAM) | Đồ gá kẹp cố định, (Fixtures- Cyborg L15 L-case CFI LBL), KT: 200*120*10mm, chất liệu nhựa PVC, Dùng trong SX linh kiện điện tử, nhà SX: Dongguan Charter mới 100%#&CN | 2.00PCE | 1200000.00VND |
2021-06-30 | CôNG TY TNHH WISTRON INFOCOMM (VIệT NAM) | Đồ gá kẹp cố định, (Fixtures), KT: 470*370*15mm, chất liệu thép, Dùng trong SX linh kiện điện tử, nhà SX: Dongguan Charter mới 100%#&CN | 8.00PCE | 60352000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |