中国
MAANSHAN CHANGLIFA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,894,826.50
交易次数
393
平均单价
12,455.03
最近交易
2025/03/11
MAANSHAN CHANGLIFA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MAANSHAN CHANGLIFA MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,894,826.50 ,累计 393 笔交易。 平均单价 12,455.03 ,最近一次交易于 2025/03/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-19 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TâN PHáT | Bộ linh kiện động cơ diesel ( đầu máy động cơ nổ) đồng bộ dạng CKD S1100-15HP-11.93KW dùng trong sản xuất nông nghiệp (làm động lực cho máy xay xát, máy bơm, máy tuốt lúa). Hàng mới 100% hiệu DELTA. | 20.00SET | 1960.00USD |
2021-11-24 | CôNG TY TNHH THANH PHONG | Động cơ diesel S1115ND (24HP-17,6KW; làm mát bằng gió nước, có đề) dùng làm động lực cho máy nông nghiệp (máy bơm nước, máy cày, máy tuốt lúa...). Mới 100%. Hiệu: QUANTRAI. | 20.00PCE | 7700.00USD |
2019-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TâN PHáT | Bộ linh kiện động cơ diesel (đầu máy động cơ nổ) đồng bộ dạng CKD ZS1130DNL-30HP-22.37KW dùng trong sản xuất nông nghiệp (làm động lực cho máy xay xát, máy bơm, máy tuốt lúa).Hàng mới 100% hiệu DELTA. | 85.00SET | 32300.00USD |
2023-03-25 | VIET A XNK COMPANY LIMITED | Other engines Diesel engine model: 4105QZ3 capacity 80KW, used for water pumps, generators, AP brand, nsx: Maanshan Changlifa machinery Manufacturing. New 100% | 7.00Pieces | 3255.00USD |
2024-12-31 | AN BINH TM&DT COMPANY LTD | CKD Synchronous Diesel Engine Parts S1115-24HP-17.89kw, CHANGFENG Brand, 100% new, Used in agriculture | 60.00Pieces | 8580.00USD |
2022-10-04 | THANH PHONG COMPANY LIMITED | Other engines Diesel engine S1130N (30HP/22KW); cooled by water wind, no title) used as the driving force for agricultural machines (water pumps, plows, threshers...). 100% new. Brand: QUANTRAI. | 20.00PIECES | 8660.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |