中国
V TOP SOURCE TRADING LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,733,283.10
交易次数
6,025
平均单价
1,283.53
最近交易
2024/12/31
V TOP SOURCE TRADING LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,V TOP SOURCE TRADING LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 7,733,283.10 ,累计 6,025 笔交易。 平均单价 1,283.53 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-14 | TM DV XNK NAM AN CO ., LTD | Ghế có khung bằng hợp kim nhôm, mã: GTL-GC01N, kích thước:57*57*H84 cm, ghế không thể nâng hạ chiều cao, hàng không nhãn hiệu, mới 100% | 200.00PCE | 3076.00USD |
2022-06-20 | TL ELE CO.,LTD | Other Linh kiện đèn led (dây led 15w (đèn tròn) - ánh sáng trắng). Round led rope light 15w - white -Led Accessories. NSX: Jiangmen Kadi Optoelect Electronic Technology Co.,Ltd.Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 440.00USD |
2022-06-06 | TOZ CO.LTD | Swivel seats with variable height adjustment Ghế xoay văn phòng có đệm da nhân tạo,có tay vịn, Có điều chỉnh độ cao,khung sắt mạ kẽm, kt:60*60*120cm.Model:ZH207.nhãn hiệu LINGKAI Hãng sản xuất:FOSHAN SHUNDE LINGKAI OFFICE FURNITURE, mới 100%. | 150.00PCE | 2100.00USD |
2023-10-04 | PHUC NHAN IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LTD | Checkered rail, dimension: 120x50x50mm, iron material, connecting joints of the suspension, undercarriage, and transmission systems of the truck, unbranded, 100% new product | 340.00Pieces | 1632.00USD |
2023-11-03 | MAI GIA PHAT TRADING INVESTMENT COMPANY LTD | Iron frame waiting room chair (plastic accessories) (set of 4 seats) (42*47*47cm), height 42cm, detachable, no brand, no model, no lift, 100% new (1 Set / 1 female) | 100.00Set | 2600.00USD |
2023-11-01 | CT MED AESTHETIC EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Other machines and apparatus Skin care machine used in cosmetics, beauty uses, code CTMED11Q808-D, voltage AC220V/50Hz, capacity 300W, no brand, Manufacturer: Guangzhou Jun Shi, 100% new product | 3.00Pieces | 165.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |