中国

GUANGZHOU IMPROVE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,916,283.69

交易次数

534

平均单价

5,461.21

最近交易

2025/03/11

GUANGZHOU IMPROVE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGZHOU IMPROVE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,916,283.69 ,累计 534 笔交易。 平均单价 5,461.21 ,最近一次交易于 2025/03/11

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-21 CôNG TY TNHH đầU Tư Và THươNG MạI QUốC Tế PHươNG ĐôNG Vật tư dùng trong y tế: ống đựng máu EDTA K3 2ml,13x75mm (ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất làm đông máu) làm từ plastic, Guangzhou Improve Medical sx mới 100% 100000.00PCE 4150.00USD
2019-12-23 CôNG TY TNHH đầU Tư Và THươNG MạI QUốC Tế PHươNG ĐôNG Vật tư dùng trong y tế: ống đựng máu EDTA K3 5ml,13x100mm (ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất làm đông máu) làm từ plastic, Guangzhou Improve Medical sx mới 100% 5000.00PCE 220.00USD
2023-02-21 ТОО MEDNET GLOBAL(МЕДНЕТ ГЛОБАЛ) OTHER APPARATUS FOR BLOOD TRANSFUSION 1. ВАКУУМНЫЙ КОНТЕЙНЕР С АНТИКОАГУЛЯНТОМ ЦИТРАТОМ НАТРИЯ 3.2% 3.6 МЛ./13Х75ММ, :; ПРОИЗВОДИТЕЛЬ: GUANGZHOU IMPROVE MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD; ТОВАРНЫЙ ЗНАК: ОТСУТСТВУЕТ; МАРКА ТОВАРА: ОТСУТСТВУЕТ; , КОЛИЧЕСТВ... 40000.00THING 2617.95USD
2021-03-18 CôNG TY TNHH THươNG MạI METECK Ống đựng máu No additive tube 3ml, có chứa hoạt chất chống đông, kích thước: 13*75mm, dùng trong y tế: chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, 1000 chiếc/thùng. NSX: Guangzhou Improve. Mới 100% 20000.00PCE 1000.00USD
2019-04-09 CôNG TY TNHH đầU Tư Và THươNG MạI QUốC Tế PHươNG ĐôNG Máy đo tốc độ máu lắng ESR-30, hãng Guangzhou Improve Medical sx mới 100% 1.00PCE 1200.00USD
2019-07-22 CôNG TY TNHH đầU Tư Và THươNG MạI QUốC Tế PHươNG ĐôNG Vật tư dùng trong y tế: ống đựng máu Glucose 2ml,13x75mm (ống nghiệm dùng chứa, bảo quản và vận chuyển mẫu máu, có chứa chất làm đông máu) làm từ plastic, Guangzhou Improve Medical sx, mới 100% 5000.00PCE 255.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15