中国
GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,587,949.28
交易次数
1,490
平均单价
7,106.01
最近交易
2025/02/21
GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GREAT SILVER PACK (SHENZHEN) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,587,949.28 ,累计 1,490 笔交易。 平均单价 7,106.01 ,最近一次交易于 2025/02/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-20 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN | Màng co polyolefin( từ polymer trùng hợp, không phải từ polyetylen và polypropylene)15micx260mmx1332m không dính, không xốp, chưa gia cố, gắn lớp mặt & bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(*),Mới 100% | 191.20KGM | 342.25USD |
2020-09-04 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN | Màng co polyolefin (POF), ( không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm), 350mm x 19micron x 1060m, hàng mới 100%. | 2617.18KGM | 4553.33USD |
2020-07-02 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP THáI VIệT | Màng nhựa POF, kích thước: rộng: 240 - 450mm, dài:1332 - 2664m, dày:0.015mm (dùng trong ngành thủy sản, không dùng bọc thực phẩm, không in hình in chữ), không xốp, chưa gia cố lớp mặt, hàng mới 100% | 25259.46KGM | 42183.30USD |
2020-05-19 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN | Màng co polyolefin (POF) 12micx370mmx3000mkhông dính, không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(dạng cuộn,dùng để bọc đồ nhựa,văn phòng phẩm,không dùng để bọc thực phẩm),Mới 100% | 1225.00KGM | 2205.00USD |
2022-11-18 | SEAFOOD EQUIPMENT COMPANY LTD | Po.lyolefin shrink film (POF), (not in direct contact with food), polymerized, non-porous and unreinforced and supplemented/combined with other materials, size: 19micronx550mmx1060m,100% brand new | 611.40Kilograms | 1076.00USD |
2021-06-28 | CôNG TY TNHH THIếT Bị THủY SảN | Màng co polyolefin (POF), ( không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm),từ polymer trùng hợp,không xốp và chưa được gia cố và bổ trợ/kết hợp vật liệu khác ,550mm x19micron x 1060m,hàng mới 100% | 326.08KGM | 635.86USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |