中国
CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
251,818,787.54
交易次数
894
平均单价
281,676.50
最近交易
2025/08/25
CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONTEMPORARY AMPEREX TECHNOLOGY CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 251,818,787.54 ,累计 894 笔交易。 平均单价 281,676.50 ,最近一次交易于 2025/08/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-29 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | EEP40000529 - Vít M6X16, có ren, đường kính ngoài nhỏ hơn 16mm, bằng thép, hàng mới 100%, phụ tùng thay thế dùng cho xe ô tô Ebus | 100.00PCE | 17.00USD |
| 2023-03-24 | VINFAST TRADING&PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | Lithiumion BAT30002300 - Lithium-ion rechargeable battery (not for portable devices), voltage: 403V ~ 231.7Ah ~ 93.3 kWh, 100% brand new, used for 5-seater electric cars (VF8) | 54.00Set | 991975.00USD |
| 2021-11-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và KINH DOANH VINFAST | EEP40000447 - Thanh cách nhiệt bằng cao su của hệ thống pin xe, hàng mới 100%, phụ tùng thay thế dùng cho xe ô tô Ebus | 100.00PCE | 110.00USD |
| 2023-05-05 | VINFAST TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | Lithiumion BAT30002300#&Lithium-ion rechargeable battery (not for portable devices), voltage: 403V ~ 231.7Ah ~ 93.3 kWh, 100% brand new, used for 5-seater electric cars (VF8) | 15.00Set | 283689.00USD |
| 2023-05-10 | VINFAST TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | Lithiumion BAT30002300#&Lithium-ion rechargeable battery (not for portable devices), voltage: 403V ~ 231.7Ah ~ 93.3 kWh, 100% brand new, used for 5-seater electric cars (VF8) | 15.00Set | 283689.00USD |
| 2025-01-11 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NEWTIMES | BAT30003100#&Lithium-ion rechargeable battery (not for handheld devices), capacity 93.3 kWh, for 5-seat electric car (VF8), 100% new | 20.00SET | 265549.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |