中国
QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,502,838.27
交易次数
376
平均单价
38,571.38
最近交易
2025/03/07
QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,502,838.27 ,累计 376 笔交易。 平均单价 38,571.38 ,最近一次交易于 2025/03/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-19 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CHâU á - THáI BìNH DươNG | Máy ấptrứng vịt model:EIFDMS-12096 (loại ko có bộ phận làm mát) công suất 12096 quả,5.84 KW, 380V/220V, 50HZ,3360x2520x2635mm.1 bộ gồm thân máy, 4 xe đẩy trứng, khay trứng& 2 bảng điều khiển.Mới 100% | 3.00SET | 14951.25USD |
2019-11-19 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP BìNH AN PHáT | Máy nở trứng gà - Incubator Setter, Model: EIFDMS-(Y)-12096, Công suất: 5.6KW, máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ sản xuất nông nghiệp, NSX: QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD, mới 100% | 19.00UNIT | 90839.00USD |
2019-06-21 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CHâU á - THáI BìNH DươNG | Máy ấptrứng vịt model:EIFDMS-(Y)12096 (loại ko có bộ phận làm mát) công suất12096 quả,5.84 KW, 380V/220V,50HZ,3360x2520x2635mm.1 bộ gồm thânmáy, 4 xe đẩy trứng& khay trứng, ko có bộ phận ẩm. Mới 100% | 3.00SET | 12600.00USD |
2019-11-11 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU CHâU á - THáI BìNH DươNG | Máy ấp trứng vịt model:EIFDMS-(Y)12096 (loại ko có bộ phận làm mát) công suất12096 quả,5.84 KW, 380V/220V,50HZ,3360x2520x2635mm.1 bộ gồm thân máy, 4 xe đẩy trứng & 150 khay đặt trứng. Hàng mới 100% | 8.00SET | 36486.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN THứC ăN CHăN NUôI THụY PHươNG | Máy ấp trứng gia cầm kèm phụ kiện đồng bộ, model: EIFTPC-Y34560, điện áp380V/50HZ, công suất 11.35kw. Hàng mới 100%. Nhà SX: Qingdao Xingyi Electronic Equipment Co., ltd. | 32.00UNIT | 704000.00USD |
2020-07-24 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư - THú Y ĐôNG á | Bộ phận của máy ấp trứng gia cầm ( Lồng nở trứng vịt bằng nhựa) , nhà sx: Qingdao Xingyi; hàng dùng trong chăn nuôi gia cầm, mới 100% | 100.00PCE | 700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |