瑞士

KENNAMETAL (SINGAPORE) PTE LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,631,850.85

交易次数

1,039

平均单价

1,570.60

最近交易

2025/06/29

KENNAMETAL (SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KENNAMETAL (SINGAPORE) PTE LTD在瑞士市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,631,850.85 ,累计 1,039 笔交易。 平均单价 1,570.60 ,最近一次交易于 2025/06/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-07 CôNG TY TNHH ADOBUS Lưỡi dao tiện VBMT110302LF KC5010 (1310841), dùng gia công cơ khí , Hàng mới 100% 10.00PCE 76.20SGD
2021-02-01 CôNG TY TNHH ADOBUS Lưỡi dao khoan KSEM2000HPGM KC7315 (2450909), dùng gia công cơ khí , Hàng mới 100% 2.00PCE 192.00SGD
2020-09-29 CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP TOOLS VIệT NAM Mũi khoan bằng thép hợp kim mã B041A03700CPG KC7325 dụng cụ dùng để khoan, hãng sản xuất Kennametal hàng mới 100% 2.00PCE 46.62SGD
2021-03-03 CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP GSI VIệT NAM Mũi khoan kim loại bằng hợp kim cỡ 7.4mm (Dùng cho máy khoan kim loại). Model 6863675, hiệu Kennametal. Hàng mới 100% 1.00PCE 173.29SGD
2020-06-25 CôNG TY TNHH ADOBUS Lưỡi dao tiện TNMG160404MS KC5025 (2244938), dùng gia công cơ khí , Hàng mới 100% 10.00PCE 28.00SGD
2021-04-26 CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP GSI VIệT NAM Mũi khoan kim loại bằng hợp kim cớ 7.4mm (Dùng cho máy khoan kim loại). Model 6863675, hiệu Kennametal. Hàng mới 100% 2.00PCE 346.58SGD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15