中国
ZHEJIANG WANGHU BLUEPRINT PAPER CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
326,296.10
交易次数
177
平均单价
1,843.48
最近交易
2022/03/23
ZHEJIANG WANGHU BLUEPRINT PAPER CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG WANGHU BLUEPRINT PAPER CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 326,296.10 ,累计 177 笔交易。 平均单价 1,843.48 ,最近一次交易于 2022/03/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-15 | CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN | Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx15.000x1.520mm)-Printing Paper Species C (35G), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%. | 0.80MDW | 416.00USD |
2021-12-29 | CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN | Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx18.800x1.620mm)-Printing Paper Species C (35G), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%. | 1.07MDW | 556.40USD |
2021-07-22 | CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN | Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx14.500x1.520mm)-Printing Paper Species C. NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.Hàng mới 100%. | 0.77MDW | 400.40USD |
2021-12-29 | CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN | Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx17.900x1.620mm)-Printing Paper Species C (35G), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%. | 1.02MDW | 530.40USD |
2021-12-09 | CôNG TY TNHH CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU VIệT ấN | Giấy dạng cuộn dùng để in, quy cách (35GSMx16.400x1.620mm)-Printing Paper Species C (35G), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (không nhãn hiệu). Hàng mới 100%. | 0.93MDW | 483.60USD |
2022-03-18 | CÔNG TY XNK VIỆT ẤN | Paper rolls for printing, specifications (43gsmx17.300x1.520mm) -Printing Paper Species C (43g), NSX: Zhejiang Wanghu Blueprint Paper (no label). New 100%. | 1.13MDW | 588.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |