中国香港
WORLDINSKY CORP. LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,400,416.00
交易次数
52
平均单价
65,392.62
最近交易
2025/04/23
WORLDINSKY CORP. LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WORLDINSKY CORP. LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,400,416.00 ,累计 52 笔交易。 平均单价 65,392.62 ,最近一次交易于 2025/04/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-30 | CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM | Tấm pin năng lượng mặt trời. Model: HT72-156M-C-405. Công suất 405 W. Kích thước: 2008*1002*35mm. NSX: HT-SAAE. Hàng mới 100%. | 2348.00PCE | 295848.00USD |
2023-05-10 | HUNG THINH HOA THAI COMPANY LTD | Plastic insulated cable, used in solar energy system, voltage 1kV AC (1kV=1,000 V), cross section 1x300mm2, TC: GB/T12706.1-2020, 100% new | 1100.00Meters | 46442.00USD |
2020-09-22 | CôNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIệT NAM | Máy cán xà gồ loại: C100Z140-300*3, model: CZ30030. Công suất:30 mét/phút. NSX: XIAMEN BRANDNEW ROLL FORMING MACHINERY CO.,LTD. Một bộ bao gồm máy, khung máy và bộ đồ nghề. Mới 100% | 1.00SET | 51250.00USD |
2022-11-21 | I STEEL VN JOINT STOCK COMPANY | Th.ép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn. Kích thước 2.30x1250mmxCoil. TC: ASTM A510M-82, SAE1006. Hàng mới 100% | 108030.00Kilograms | 64710.00USD |
2025-02-05 | CÔNG TY TNHH GLOBALSTEEL VIỆT NAM | Tube rolling machine, Model: MT25. Total capacity: 148.7KW, one set includes machine, cutting knife, machine frame, control panel, mold, other accessories... Manufacturer: DONGGUAN TEMING MACHINERY CO.,LTD. Production year: 2024. 100% new | 1.00SET | 189245.00USD |
2022-02-11 | GLOBALSTEEL CO LTD | Cold Purlin rolling machine Type: CZ30030, Model: C100Z140-300. Capacity: 30 meters / minute. NSX: Xiamen BrandNew Roll Forming Machinery CO., LTD. A set includes machines, machine frames, tools, multipurpose cutters. 100% new | 1.00SET | 54818.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |