中国
QINGDAO EASTOP PLASTIC PRODUCT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,872,536.76
交易次数
697
平均单价
4,121.29
最近交易
2025/03/27
QINGDAO EASTOP PLASTIC PRODUCT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO EASTOP PLASTIC PRODUCT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,872,536.76 ,累计 697 笔交易。 平均单价 4,121.29 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-12 | CôNG TY TNHH VậT Tư, THIếT Bị Và DịCH Vụ ĐồNG TIếN | Ống dẫn dầu hiệu Unigawa bằng nhựa mềm PVC, có gia cố lõi thép không gắn phụ kiện ghép nối đường kính trong 102mm, 30 mét/cuộn hàng mới 100% | 5.00ROL | 431.00USD |
2020-03-23 | CôNG TY TNHH VậT Tư, THIếT Bị Và DịCH Vụ ĐồNG TIếN | Ống dẫn dầu hiệu Unigawa bằng nhựa PVC loại mềm có gia cố lõi vải không gắn phụ kiện ghép nối, đường kính trong 10mm, 100mét/cuộn, hàng mới 100% | 80.00ROL | 1080.00USD |
2023-02-14 | FLEXAFLEX HOSES INDUSTRIES | Flexible tubes, pipes and hoses, and fittings therefor, of plastics, reinforced or otherwise combined with other materials (excl. those with a burst pressure of >= 27,6 MPa): Other PVC STEEL WIRE REINFORCED HOSE FOOD GRADE-CLEAR TRANSPARENT(SIZE-2 1/2) | 609.00KGS | 860.24USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH VậT Tư, THIếT Bị Và DịCH Vụ ĐồNG TIếN | Ống dẫn nước thải dạng mềm, dẹt hiệu Unigawa bằng nhựa PVC không gắn phụ kiện ghép nối đường kính trong 3", 50 mét / cuộn, hàng mới 100% | 80.00ROL | 976.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY TNHH VậT Tư, THIếT Bị Và DịCH Vụ ĐồNG TIếN | Ống dẫn dầu hiệu Unigawa bằng nhựa mềm PVC, có gia cố lõi thép không gắn phụ kiện ghép nối đường kính trong 32 mm, 50mét/cuộn hàng mới 100% | 40.00ROL | 1258.40USD |
2021-05-18 | CôNG TY TNHH VậT Tư, THIếT Bị Và DịCH Vụ ĐồNG TIếN | Ống dẫn dầu hiệu Unigawa bằng nhựa PVC loại mềm có gia cố lõi vải không gắn phụ kiện ghép nối, đường kính trong 10 mm, 100 mét/cuộn, hàng mới 100% | 60.00ROL | 1107.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |