中国
FOSHAN FIRSTGRADE TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,084,926.14
交易次数
210
平均单价
5,166.31
最近交易
2024/10/09
FOSHAN FIRSTGRADE TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN FIRSTGRADE TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,084,926.14 ,累计 210 笔交易。 平均单价 5,166.31 ,最近一次交易于 2024/10/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-10 | HAI OANH MANUFACTURING&TRADING COMPANY LTD | Other Steel coil spring (Type A) 5.0mm, diameter 65mm, 70 turns, length 427mm, used to install on rolling doors, manufacturer: FOSHAN GONGLIAN METAL PRODUCTS CO., LTD. 100% new | 1168.00Kilograms | 794.00USD |
2023-04-10 | HAI OANH MANUFACTURING&TRADING COMPANY LTD | Other Steel coil spring (Type A) phi 6.0mm, diameter 70mm, 62 turns, length 440mm, used to install on rolling doors, manufacturer: FOSHAN GLOBAL METAL PRODUCTS CO., LTD. 100% new | 1802.00Kilograms | 1225.00USD |
2022-05-09 | CNG TY TNHH MT THàNH VIêN SX Và TM HI OANH | Other Lò xo cuộn bằng thép phi 6mm, đường kính 70mm, 53 vòng, chiều dài 376mm. Mới 100% | 12309.00KGM | 7632.00USD |
2024-06-07 | HAI OANH MANUFACTURING&TRADING COMPANY LTD | Steel coil spring (Type A) 5.5mm, diameter 65mm, 62 turns, length 409mm, used to install on rolling doors, manufacturer: FOSHAN GONGLIAN METAL PRODUCTS CO., LTD. 100% New | 1709.00Kilograms | 1162.00USD |
2022-05-16 | VIET NAM SHIXIN CO.,LTD | Other Màng nhựa (màng film) PVC, không dính, PVC film 1200mm*200m*0.15mm,không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác.Hàng mới 100% | 120000.00MTK | 54000.00USD |
2024-04-02 | HAI OANH MANUFACTURING&TRADING COMPANY LTD | Steel coil spring (Type A) 6.0mm, diameter 70mm, 62 turns, length 440mm, used to install on rolling doors, manufacturer: FOSHAN GONGLIAN METAL PRODUCTS CO., LTD. 100% New | 4895.00Kilograms | 3329.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |