新加坡
ZONIDA SHEMATEC ENGINEERING & EQUIPMENT PTE.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,655,000.00
交易次数
42
平均单价
110,833.33
最近交易
2019/08/13
ZONIDA SHEMATEC ENGINEERING & EQUIPMENT PTE.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZONIDA SHEMATEC ENGINEERING & EQUIPMENT PTE.,LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,655,000.00 ,累计 42 笔交易。 平均单价 110,833.33 ,最近一次交易于 2019/08/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-13 | CôNG TY TNHH CANPAC VIệT NAM | CNC PORTAL PUNCH- Máy sản xuất hộp , lon bằng tấm thiếc hoạt động bằng điện,( sản xuất lon, hộp thiếc dùng cho lon thực phẩm) Hàng mới 100%. Model: AS568-010, Power: 380V-50HZ .Capacity: >450cpm | 1.00SET | 247600.00USD |
2019-08-13 | CôNG TY TNHH CANPAC VIệT NAM | In - Line Strapping Machine - MÁY BỌC MÀNG CO NHIỆT, DÙNG TRONG CÔNG NGHỆ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA TỰ ĐỘNG, HÀNG MỚI 100%, Model: ZB-770A, POWER: 380v, 50/60Hz,Trọng tài:>700kgs | 1.00SET | 43000.00USD |
2019-08-13 | CôNG TY TNHH CANPAC VIệT NAM | CNC PORTAL PUNCH- Máy sản xuất hộp , lon bằng tấm thiếc hoạt động bằng điện,( sản xuất lon, hộp thiếc dùng cho lon thực phẩm) Hàng mới 100%. Model: AS568-010, Power: 380V-50HZ .Capacity: >450cpm | 1.00SET | 247600.00USD |
2019-08-13 | CôNG TY TNHH CANPAC VIệT NAM | High Frame Full Auto Palletizer - THIẾT BỊ BÀN NÂNG , HẠ PALLET RONG CÔNG NGHỆ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA TỰ ĐỘNG, HÀNG MỚI 100% | 1.00SET | 65800.00USD |
2019-08-13 | CôNG TY TNHH CANPAC VIệT NAM | CNC PORTAL TRANSFER PUNCH - Máy sản xuất hộp , lon bằng tấm thiếc hoạt động bằng điện,( sản xuất lon, hộp thiếc dùng cho lon thực phẩm) Hàng mới 100%. Model: AS568-Power: 25KW-60Hz, Công suất: 480V AC | 1.00SET | 272400.00USD |
2019-08-13 | CôNG TY TNHH CANPAC VIệT NAM | CNC PORTAL TRANSFER PUNCH - Máy sản xuất hộp , lon bằng tấm thiếc hoạt động bằng điện,( sản xuất lon, hộp thiếc dùng cho lon thực phẩm) Hàng mới 100% | 1.00SET | 272400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |