中国
FOSHAN JINLAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,654,446.32
交易次数
287
平均单价
16,217.58
最近交易
2022/04/27
FOSHAN JINLAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN JINLAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,654,446.32 ,累计 287 笔交易。 平均单价 16,217.58 ,最近一次交易于 2022/04/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU SAO KHUê | Nhôm hợp kim dạng tấm tròn 1100 HO, kích thước 490mmx1.2mm, hàng mới 100% | 12901.00KGM | 27092.10USD |
| 2022-04-18 | MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) CO LTD | Of aluminium alloys NLN034#& aluminum alloy in the form of rolls, flat roller 0.4 mm*width 476mm*c (unprocessed surface) h/quantity Al: 97.6%, MN: 1.04%, Mg: 0.13%, NPLPTH ELECTRIC KQ PTPL 3280/TB-TCHQ), 100% new aluminum 0.4*476*c | 2200.00KGM | 9638.00USD |
| 2021-05-10 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | Nhôm hợp kim ở dạng tấm, hình tròn, cán phẳng dày 1.7mm, đ/kính 390mm (chưa xử lý bề mặt),h/lượng các ng/tố chính AL:97.9%,Mn:0.77%,Mg:0.33%, mới 100% NPLnồi cơm điện(tương tự kq ptpl 3281/TB-TCHQ) | 2161.00KGM | 7090.24USD |
| 2020-04-11 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | Nhôm hợp kim, hình tròn dạng cắt sẵn, chiều dày 0.8*đk405mm (chưa xử lý bề mặt).Nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện.-ALUMINUM(BOM CODE: 10207003000433) | 1256.00KGM | 3330.91USD |
| 2020-11-19 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | NLN034#&Nhôm hợp kim ở dạng tấm, hình tròn, cán phẳng dày 1.7mm, đường kính 300mm (chưa xử lý bề mặt).Nguyên liệu sản xuất nồi cơm điện. Hàng mới 100%. Aluminium 1.7*300 | 880.00KGM | 2451.68USD |
| 2020-08-24 | CôNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | Nhôm hợp kim, dạng cuộn, chiều dày 0.4*đk cuộn 255mm (chưa xử lý bề mặt), h/lượng các nguyên tố chính AL:97.6%,Mn:1.04%,Mg:0.13%,NPLnồi cơm điện ALUMINIUM (10207001000003) | 5697.00KGM | 15359.11USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |