中国
COLDMACH (HONG KONG) TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
317,618.28
交易次数
51
平均单价
6,227.81
最近交易
2025/03/17
COLDMACH (HONG KONG) TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,COLDMACH (HONG KONG) TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 317,618.28 ,累计 51 笔交易。 平均单价 6,227.81 ,最近一次交易于 2025/03/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN Hà YếN | Dây cảm biến nhiệt độ dùng cho bộ điều khiển nhiệt độ kho lạnh, NCC COLDMACH (HONG KONG) TRADING CO.,LTD, hàng mới 100% (hàng F.O.C) | 10.00PCE | 50.00USD |
2021-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN Hà YếN | Kho đông lạnh bảo quản thực phẩm, hiệu OASIS, item R-02, 380V/50Hz/3P,dung tích 11.55 m3,nhiệt độ làm lạnh đến -24 độ C, 1950x2950x2700mm, chưa nạp môi chất làm lạnh, model Custom, mới 100% | 1.00SET | 6408.07USD |
2023-02-17 | HAYEN CORPORATION | Other Kho mát bảo quản thực phẩm, NCC Coldmach, 380V/50Hz/3P,dung tích 10.28 m3,nhiệt độ làm mát đến 2 độ C, 2080x1830x2700 mm, chưa nạp môi chất làm lạnh, model Custom, item NCR-02, mới 100% | 1.00Set | 3651.00USD |
2022-11-24 | HAYEN CORPORATION | Other Kh.o mát bảo quản thực phẩm, NCC Coldmach, 380V/50Hz/3P,dung tích 13.06 m3,nhiệt độ làm mát đến 2 độ C, 2375x2200x2500 mm, chưa nạp môi chất làm lạnh, model Custom, item L2-MEC-02, mới 100% | 1.00Set | 4298.00USD |
2024-03-23 | HAYEN CORPORATION | Cool storage for food preservation, NCC Coldmach, brand: Oasis, 380V/50Hz/3P, capacity 30.77m3, cooling temperature to 2 degrees Celsius, 220x518x270cm, not loaded with refrigerant, model: Custom, item OB- VR-02, 100% new | 1.00Set | 4312.00USD |
2023-03-21 | HAYEN CORPORATION | Other Food storage cooler,NCC Coldmach,380V/50Hz/3P, capacity 209.86 m3, cooling temperature to 6-8 degrees Celsius, 14030x5540x2700 mm, not loaded with refrigerant, Custom model, item 1408-WGB- 001 100% new | 1.00Set | 23861.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |