中国
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
42,179,897.45
交易次数
611
平均单价
69,034.20
最近交易
2025/03/25
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XISC(SINGAPORE)PTE.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 42,179,897.45 ,累计 611 笔交易。 平均单价 69,034.20 ,最近一次交易于 2025/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-03-08 | KPF VIETNAM COMPANY LTD | KPVN008#&SAE10B21TI alloy steel bar, diameter 9.0 mm (content: B>0.0008% by weight) coil, hot rolled, circular cross-section (98110010). New 100% | 60756.00Kilograms | 40707.00USD |
2023-01-13 | KPF VIETNAM COMPANY LTD | KP.VN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B21Ti đường kính 16.0 mm (hàm lượng B>0.0008%, Ti: 0.052%-0.055% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% | 114397.00Kilograms | 79735.00USD |
2022-12-07 | KPF VIETNAM COMPANY LTD | Other KP.VN008#&ML40Cr alloy steel bar 6.5 mm diameter (Cr: 1.00%; C: 0.39% by weight) in coil, hot-rolled, circular cross-section (98110010). New 100% | 58396.00Kilograms | 40702.00USD |
2021-08-03 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 20.0 mm (có Cr: 0.71%-0.74%, B>0.0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 26/TB-KĐ2) | 111123.00KGM | 117234.77USD |
2021-07-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim SAE10B33Ti đường kính 17.0 mm (hàm lượng B>0.0008%, Ti>0.05% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% | 56541.00KGM | 50095.33USD |
2023-02-13 | KPF VIETNAM COMPANY LTD | KPVN008#&SAE10B21Ti alloy steel bar with diameter of 13.0 mm (B>0.00008%, Ti>0.05% by weight) coil, hot-rolled, circular cross-section (98110010). New 100% | 30754.00Kilograms | 21436.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |