中国
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
48,264,514.05
交易次数
757
平均单价
63,757.61
最近交易
2025/05/31
XISC(SINGAPORE)PTE.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XISC(SINGAPORE)PTE.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 48,264,514.05 ,累计 757 笔交易。 平均单价 63,757.61 ,最近一次交易于 2025/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim 51B20 đường kính 11.0 mm (hàm lượng B>0.0008%, Cr: 0.72% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010). Hàng mới 100% | 30036.00KGM | 26611.90USD |
2021-07-30 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KPF VIệT NAM | KPVN008#&Thanh thép hợp kim ML40Cr đường kính 13.0 mm (có Cr: 0.98% - 0.99%; C: 0.39% - 0.41% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn (98110010)(Tạm áp PTPL: 162/TB-KĐ2) | 117336.00KGM | 123789.48USD |
2025-03-06 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KPF VIỆT NAM | KPVN008#&SAE10B21TI alloy steel bar, diameter 11.0mm (B content>0.0008% by weight) (plain bar, coil, hot rolled, circular cross section)(98110010). 100% new | 55138.00KGM | 32090.32USD |
2023-05-24 | KPF VIETNAM COMPANY LTD | KPVN008# & ML40Cr alloy steel bar 11.0 mm in diameter (with Cr: 0.97% - 0.99%; C: 0.39%-0.42% by weight) in coil, hot rolled, circular cross section (98110010). New 100% | 116633.00Kilograms | 83976.00USD |
2023-06-16 | KPF VIETNAM COMPANY LTD | KPVN008#&ML40Cr alloy steel bar with diameter 13.0 mm (with Cr: 0.98% - 0.99%; C: 0.39%-0.40% by weight) in coil, hot rolled, circular cross section (98110010). New 100% | 116059.00Kilograms | 86464.00USD |
2024-03-25 | KPF VIETNAM COMPANY LTD | KPVN008#&51B20 alloy steel bar, diameter 20.0mm (with Cr: 0.70% - 0.74%, B>0.0008% by weight) (plain bar, coil, hot rolled, circular cross-section)(98110010). New 100% | 171734.00Kilograms | 115062.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |