中国
TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,773,397.97
交易次数
231
平均单价
12,006.05
最近交易
2023/03/18
TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANJIN JIN XIN SHENG LONG METAL PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,773,397.97 ,累计 231 笔交易。 平均单价 12,006.05 ,最近一次交易于 2023/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC | Đinh FS15 đen (5 hộp/thùng, 8kg/thùng) hàng mới 100% | 600.00UNK | 3438.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH VINA HUAJIAN HARDWARES | Ghim dập công nghiệp Staples N17-4, dùng trong đồ nội thất (1 UNK = 1 hộp9.0491.kg). Hàng mới 100% | 224.00UNK | 1729.28USD |
2020-07-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC | Dây thép mạ kẽm hàm lượng carbon dưới 0.25% đường kính dưới 3mm hàng mới 100% | 42680.00KGM | 23474.00USD |
2020-05-14 | CôNG TY TNHH VINA HUAJIAN HARDWARES | Ghim dập công nghiệp Staples N21-1, dùng trong đồ nội thất (1 UNK = 1 hộp 10.9914 kg). Hàng mới 100% | 232.00UNK | 2175.00USD |
2020-05-14 | CôNG TY TNHH VINA HUAJIAN HARDWARES | Ghim dập công nghiệp Staples F15-2, dùng trong đồ nội thất (1 UNK = 1 hộp 13.8305 kg). Hàng mới 100% | 1015.00UNK | 11973.96USD |
2020-04-15 | CôNG TY TNHH VINA HUAJIAN HARDWARES | Ghim dập công nghiệp Staple 1013J, dùng trong đồ nội thất ( 1 UNK = 1 hộp 24.6 kg). Hàng mới 100% | 30.00UNK | 480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |