中国
WENZHOU ROCKWILL ELECTRIC CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
480,930.00
交易次数
57
平均单价
8,437.37
最近交易
2025/03/12
WENZHOU ROCKWILL ELECTRIC CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU ROCKWILL ELECTRIC CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 480,930.00 ,累计 57 笔交易。 平均单价 8,437.37 ,最近一次交易于 2025/03/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ĐạI DươNG | Tủ phân phối điện lộ ra máy biến áp tự dùng(Fuse switch panel) 24kV, Model:KYN28A-24, AH6 dùng để phân phối điện cho trạm biến áp 110KV.Hiệu:ROCKWILL.Kích thước:1000mm*2430mm*1860mm.Mới 100% | 1.00SET | 5463.00USD |
2019-01-17 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NăNG LượNG HOàNG AN | Thiết bị điện dùng để đóng ngắt mạch điện tự động (AUTO RECLOSER 38KV ) loại 3 pha dùng cho điện áp 38kv, Dòng liên tục 630A. Nhãn hiệu: Rockwill. Mới 100%, model RCW38M, do Wenzhou Rockwill sx. | 1.00SET | 5400.00USD |
2019-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ĐạI DươNG | Tủ biến điện áp 24kV, Model:KYN28A-24, AH2 dùng để phân phối điện cho trạm biến áp 110KV.Hiệu:ROCKWILL.Kích thước:1000mm*2430mm*1860mm.Mới 100% | 1.00SET | 6650.00USD |
2019-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP ĐạI DươNG | Tủ biến đổi điện áp để đo lường, điều khiển(potential transformer sp) 24kV, Model:KYN28A-24, AH2 dùng để phân phối điện cho trạm biến áp 110KV.Hiệu:ROCKWILL.Kích thước:1000mm*2430mm*1860mm.Mới 100% | 1.00SET | 6650.00USD |
2021-07-21 | CôNG TY Cổ PHầN Hệ THốNG ĐIệN HAMEC | Đầu kẹp cầu chì, (bộ phận của cầu chì), dùng cho điện áp từ 22kV lớn nhất 40.5kv, nsx: Rockwill,mới 100% | 150.00PCE | 600.00USD |
2019-01-17 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NăNG LượNG HOàNG AN | Thiết bị điện dùng để đóng ngắt mạch điện tự động (AUTO RECLOSER 27KV ) loại 3 pha dùng cho điện áp 27kv, Dòng liên tục 630A. Nhãn hiệu: Rockwill. Mới 100%, model RCW27M, do Wenzhou Rockwill sx. | 1.00SET | 3730.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |