日本
KAISE INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
112,520.00
交易次数
6
平均单价
18,753.33
最近交易
2023/03/22
KAISE INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KAISE INDUSTRY CO.,LTD在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 112,520.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 18,753.33 ,最近一次交易于 2023/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-10 | KAISE VIETNAM CO LTD | Máy cưa cắt kim loại, model: B-2, công suất: 2,2kw/200v, kt: 650x900x800mm, hiệu: ASK, nsx: 2014, hàng đã qua sử dụng. Máy móc trực tiếp phục vụ SXt. | 1.00Pieces | 461.00USD |
2023-02-10 | KAISE VIETNAM CO LTD | Other Máy cán kim loại, dùng để tạo rãnh và mở rộng ống, model: PSB-NB10, công suất: 2,2kw/380v, kt: 925x1700x1600mm, hiệu tiếng nhật, nsx: 2013, hàng đã qua sử dụng. Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất. | 1.00Pieces | 308.00USD |
2023-02-10 | KAISE VIETNAM CO LTD | Electrically operated operated Máy mài tự động, dùng để đánh bóng lưỡi cưa, model: GK4-D, công suất: 0,95kw/200v, kt: 570x910x1150mm, hiệu: TSUNE SEIKI CO.,LTD , nsx: 2014, hàng đã qua sử dụng. Máy móc trực tiếp phục vụ SX. | 1.00Pieces | 154.00USD |
2023-02-10 | KAISE VIETNAM CO LTD | Máy tạo hình tư động, dùng để mở rộng uốn tạo hình chữ U, model: HOK-U-D8, công suất: 2kw/380v, kt: 1200x1500x1500mm, hiệu tiếng nhật, nsx: 2013, hàng đã qua sử dụng. Máy móc trực tiếp phục vụ SX. | 1.00Pieces | 385.00USD |
2023-02-10 | KAISE VIETNAM CO LTD | Máy uốn cắt kim loại, dùng để uốn 180 độ và cắt vật liệu, model: 06-3, công suất: 2,5kw/380v, kt: 1600x2500x1600mm, hiệu: CHIYODA KOGYO, nsx: 2013, hàng đã qua sử dụng. Máy móc trực tiếp phục vụ SX. | 1.00Pieces | 2769.00USD |
2023-03-22 | KAISE VIETNAM CO LTD | Tube stamping machine, Model: OEF-8RX, voltage: 200v/12kva/3ph/50hz, year of manufacture: 2023, NSX: OSUGA MACHINE INC, 100% brand new | 1.00Pieces | 108443.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |