中国
WUHAN BUILDING MATERIAL INDUSTRY DESIGN & RESEARCH INSTITUDE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,988,064.83
交易次数
640
平均单价
20,293.85
最近交易
2021/06/28
WUHAN BUILDING MATERIAL INDUSTRY DESIGN & RESEARCH INSTITUDE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUHAN BUILDING MATERIAL INDUSTRY DESIGN & RESEARCH INSTITUDE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,988,064.83 ,累计 640 笔交易。 平均单价 20,293.85 ,最近一次交易于 2021/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị | Một phần HT điện và tự động hóa: Đèn tín hiệu khởi động,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục 12.27 DMĐB và mục 12.27 DMNC | 2.00SET | 131.77USD |
2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị | Một phần HT điện và tự động hóa: Tủ điều khiển lò ủ ,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục12.39 DMĐB và mục12.39 DMNC | 1.00SET | 5654.47USD |
2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị | Một phần HT điện và tự động hóa:Bảng điều khiển cho máy dỡ tấm có cảm ứng ,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục12.45 DMĐB và mục12.45 DMNC | 1.00SET | 8975.11USD |
2019-04-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị | Một phần hệ thống tiền ủ và dỡ tấm: tời kéo trước lò ủ, hàng mới 100% (hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat (thuộc mục 7.11 DMĐB) và mục 7.11 DMNC) | 1.00SET | 5314.79USD |
2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị | Một phần HT điện và tự động hóa: Hộp nút nhấn,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục 12.21 DMĐB và mục 12.21 DMNC | 3.00SET | 123.00USD |
2019-10-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và KHOáNG SảN VICO QUảNG TRị | Một phần HT điện và tự động hóa:Tủ nguồn điện kiểm tra sửa chữa ,hàng mới 100%, hàng đồng bộ,tháo rời của dây chuyền sản xuất tấm calcium silicat, thuộc mục12.48 DMĐB và mục12.48 DMNC | 2.00SET | 1329.43USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |