中国
BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
49,487,737.10
交易次数
1,720
平均单价
28,771.94
最近交易
2025/08/28
BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 49,487,737.10 ,累计 1,720 笔交易。 平均单价 28,771.94 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-19 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Gạch chịu lửa Turbostop, thành phần: Al2O3<=30%, MgO>=60%, nhãn hàng: LR-ZBTSP-M60, độ chịu lửa: 1600-1700 độ C, được sấy khô ở nhiệt độ 250 độ C, kích thước như file đính kèm. Mới 100% | 117.00PCE | 13572.00USD |
| 2020-04-21 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%, nhiệt độ chịu lửa: 1700 độ C, nhãn hàng: GB-1, kích thước như file đính kèm. Hàng mới 100% | 5753.00PCE | 63915.83USD |
| 2021-02-24 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT | #&Gạch chịu lửa, loại TB-ASC-16, thành phần Al2O3 + SiO2: 82.54%, SiC+C: 17.15%, nhiệt độ chịu lửa 1780 độ C, NSX: Beijing Lirr. Hàng mới 100% #& 37.2312 tấn, 1080 usd/tấn. | 37.23TNE | 40209.70USD |
| 2020-11-26 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Vật liệu đúc nhôm silicate carbide dạng bột, thành phần: Al2O3> 46=%, SiO2>= 30%, nhiệt độ chịu lửa 1500-1600 độ C, nhãn hàng: LRDQ-KR-ASC5, nhà SX: BEIJING LIRR, dùng để sửa chữa thùng KR, mới 100% | 8000.00KGM | 8400.00USD |
| 2021-02-22 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Vật liệu phun chịu lửa, dạng bột, dùng cho lò RH, thành phần: MgO=>50%, SiO2<=6%, Al2O3<=15%, nhiệt độ chịu lửa: 1600-1700 độ C, nhãn hàng: LR-RH-MG80. Mới 100% | 38000.00KGM | 23560.00USD |
| 2020-04-25 | CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM | Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%, nhiệt độ chịu lửa: 1700 độ C, chưa nung, đã được sấy ở 200 độ C, nhãn hàng: GB20/10, kích thước: 155x145x100x200 (mm). Hàng mới 100% | 1040.00PCE | 12854.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |