中国

BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

47,525,071.64

交易次数

1,508

平均单价

31,515.30

最近交易

2025/03/25

BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BEIJING LIRR HIGH TEMPERATURE MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 47,525,071.64 ,累计 1,508 笔交易。 平均单价 31,515.30 ,最近一次交易于 2025/03/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-02 CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%, nhiệt độ chịu lửa:1700-1750 độ C, chưa nung, đã được sấy khô ở 200 độ C, nhãn hàng: GB20/10, kích thước:200x155/145x100mm. Hàng mới 100% 280.00PCE 2825.20USD
2021-02-19 CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM Gạch chịu lửa Turbostop, thành phần: Al2O3<=30%, MgO>=60%, nhãn hàng: LR-ZBTSP-M60, độ chịu lửa: 1600-1700 độ C, được sấy khô ở nhiệt độ 250 độ C, kích thước như file đính kèm. Mới 100% 117.00PCE 13572.00USD
2020-04-21 CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM Gạch nhôm magie cacbon, TP: Al2O3 >= 70%, MgO <= 20%, C >= 6%, nhiệt độ chịu lửa: 1700 độ C, nhãn hàng: GB-1, kích thước như file đính kèm. Hàng mới 100% 5753.00PCE 63915.83USD
2021-02-24 CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT #&Gạch chịu lửa, loại TB-ASC-16, thành phần Al2O3 + SiO2: 82.54%, SiC+C: 17.15%, nhiệt độ chịu lửa 1780 độ C, NSX: Beijing Lirr. Hàng mới 100% #& 37.2312 tấn, 1080 usd/tấn. 37.23TNE 40209.70USD
2020-11-26 CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM Vật liệu đúc nhôm silicate carbide dạng bột, thành phần: Al2O3> 46=%, SiO2>= 30%, nhiệt độ chịu lửa 1500-1600 độ C, nhãn hàng: LRDQ-KR-ASC5, nhà SX: BEIJING LIRR, dùng để sửa chữa thùng KR, mới 100% 8000.00KGM 8400.00USD
2021-02-22 CôNG TY TNHH VậT LIệU CHịU LửA LIRR VIệT NAM Vật liệu phun chịu lửa, dạng bột, dùng cho lò RH, thành phần: MgO=>50%, SiO2<=6%, Al2O3<=15%, nhiệt độ chịu lửa: 1600-1700 độ C, nhãn hàng: LR-RH-MG80. Mới 100% 38000.00KGM 23560.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15