中国
CNACC-HENGTONG CHEMICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
203,687.82
交易次数
11
平均单价
18,517.07
最近交易
2021/07/05
CNACC-HENGTONG CHEMICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CNACC-HENGTONG CHEMICAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 203,687.82 ,累计 11 笔交易。 平均单价 18,517.07 ,最近一次交易于 2021/07/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI T.C.T | Phụ gia thực phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo ETHYL MALTOL,25 kg/thùng, công thức HH: C7H8O3, NSX: 17/11/2019, hạn SD: 16/11/2021. mã CAS: 4940-11-8. Nhà SX; Anhui Jinhe Industrial Co., ltd, mới 100% | 1000.00KGM | 11900.00USD |
2019-10-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI T.C.T | Phụ gia thực phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo ETHYL MALTOL,25 kg/thùng, công thức HH: C7H8O3, NSX: 15/09/2019, hạn SD: 14.09.2021. mã CAS: 4940-11-8. Nhà SX; Anhui Jinhe Industrial Co., ltd, mới 100% | 1000.00KGM | 13000.00USD |
2019-05-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI T.C.T | Phụ gia thực phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo ETHYL MALTOL,25 kg/thùng, công thức HH: C7H8O3, NSX: 15/03/2019, hạn SD: 14.03.2021. mã CAS: 4940-11-18. Nhà SX; Anhui Jinhe Industrial Co., ltd, mới 100% | 1000.00KGM | 12600.00USD |
2021-01-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI T.C.T | Phụ gia thực phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo ETHYL MALTOL,25 kg/thùng, công thức HH: C7H8O3, NSX: 17/12/2020, hạn SD: 16/12/2022. mã CAS: 4940-11-8. Nhà SX; Anhui Jinhe Industrial Co., ltd, mới 100% | 1000.00KGM | 11400.00USD |
2012-02-14 | FACTORES Y MERCADEO S. A | A027-12.IMP.0270/11.NOMBRE QUIMICO ESPECIFICO: 2-ETHYL-3HIDROXI-4H-PIRAN-3-ONA. CAS NO.494 | 5000.00KG | 76637.82 |
2019-05-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI T.C.T | Phụ gia thực phẩm dùng để sản xuất bánh kẹo ETHYL MALTOL,25 kg/thùng (tổng 40 thùng), công thức hóa học: C7H8O3, NSX: 15/03/2019, hạn SD: 14.003.2021. Nhà SX; Anhui Jinhe Industrial Co., ltd, mới 100% | 1000.00KGM | 12600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |