中国
JIANGSU YUNYANG GROUP PHARMACEUTICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
122,030.00
交易次数
8
平均单价
15,253.75
最近交易
2023/03/10
JIANGSU YUNYANG GROUP PHARMACEUTICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU YUNYANG GROUP PHARMACEUTICAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 122,030.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 15,253.75 ,最近一次交易于 2023/03/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-05 | SAO KIM PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Cl.otrimazol N.Material for the production of antibiotics to treat fungal diseases for humans, visa number VD-28680-18. TCCL: USP43. Lot number: 220402, Production date: March 29, 2022, HD: 2/2026. Manufacturer: JIANGSU YUNYANG GROUP PHARMACEUTICAL CO... | 50.00Kilograms | 6030.00USD |
2020-03-27 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM 32 | Nguyên liệu dược Clotrimazol, tc: USP 41/VNP IV, số lô: 200103, nsx: 14/01/2020. hsd: 12/2023, nsx: Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co., Ltd- China. | 50.00KGM | 8750.00USD |
2023-03-10 | PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY OF FEBRUARY 3 RD | Clotrimazol pharmaceutical ingredients, cc: USP 43/VNP IV, batch number: 221203, nsx: 07/12/2022. hsd: 11/2026, nsx: Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co., Ltd- China. | 125.00Kilograms | 21875.00USD |
2019-07-19 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM SAO KIM | Clotrimazole N.liệu sx thuốc kháng sinh chữa bệnh nấm cho người. TCCL:USP41. Số lô:190407,Ngày sx:18/4/2019,Hạn dùng:3/2023.Nhà sx: JIANGSU YUNYANG GROUP PHARMACEUTICAL CO., LTD, China | 25.00KGM | 4625.00USD |
2019-07-19 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM SAO KIM | Clotrimazole N.liệu sx thuốc kháng sinh chữa bệnh nấm cho người. TCCL:USP41. Số lô:190407,Ngày sx:18/4/2019,Hạn dùng:3/2023.Nhà sx: JIANGSU YUNYANG GROUP PHARMACEUTICAL CO., LTD, China | 100.00KGM | 18500.00USD |
2019-06-10 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM 32 | Nguyên liệu dược Clotrimazol dùng sản xuất thuốc (DĐVN IV/ USP 41), lô: 190407, NSX: 18/04/2019, HSD: 03/2023- Hàng mới 100% | 100.00KGM | 18500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |