英国
BUTCHERS AREA LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,442,869.00
交易次数
46
平均单价
31,366.72
最近交易
2024/10/28
BUTCHERS AREA LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BUTCHERS AREA LTD在英国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,442,869.00 ,累计 46 笔交易。 平均单价 31,366.72 ,最近一次交易于 2024/10/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-19 | TRUONG VINH TRADING SERVICE CO., LTD | Other Tai heo đông lạnh (Frozen pork ears, hàng chưa qua chế biến). Đóng: 10kg/thùng. Hiệu: Westfleisch. Nsx: Westfleisch Erkenschwick GmbH. Hsd: T12/2023. | 27000.00KGM | 29700.00USD |
2022-05-12 | CNG TY TNHH MINH THUYT TH | Other Chân giò heo trước đông lạnh cắt dài(Frozen pork long front feet, hàng chưa qua chế biến). Đóng: thùng carton. Hiệu: Westfleisch. Nsx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld. Hsd: T05/2023. | 26043.94KGM | 21616.00USD |
2022-06-21 | VIETNAM AGRICULTURE EXPORT IMPORT CO., LTD | Other Chân lợn đông lạnh (phần móng giò trước, cắt khúc từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen Pork Front Feet Short Cut. NhàSX: Westfleisch Erkenschwick GmbH. Hiệu: Westfleisch. Đóng 10kg/carton. | 27000.00KGM | 14040.00USD |
2022-02-17 | VIETNAM AGRICULTURE EXPORT IMPORT CO LTD | Other Pork with frozen bones (ribs) - Frozen Pork Spare Ribs. Manufacturer: Westfleisch SCE MBH, Fleischcenter Hamm. NSX: 08/2021. HSD: 2 years. Close 10 kg / barrel. Brand: Westfleisch. | 27000.00KGM | 56700.00USD |
2024-10-28 | CT FOODS INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Frozen pork skin. Brand: WESTFLEISCH. 100% new. Packed in 1365 CT (net: 27300 kg). Manufacturer: 04/2024. Expiry date: 24 months. | 27300.00Kilograms | 19110.00USD |
2022-05-30 | VIETNAM AGRICULTURE EXPORT IMPORT CO., LTD | Other Tai lợn đông lạnh- Frozen Pork Ears. Nhà SX: Westfleisch Erkenschwick GmbH. Hiệu: WESTFLEISCH. Đóng 10kg/carton. NSX: T01/2022. HSD: 2 năm. | 26500.00KGM | 29150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |