中国

HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,280,956.72

交易次数

288

平均单价

11,392.21

最近交易

2025/07/31

HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,280,956.72 ,累计 288 笔交易。 平均单价 11,392.21 ,最近一次交易于 2025/07/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-10 CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT GLASSFIBER ( GLASS WOOL)ROLLS -M1200 -Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1200mmX 7500mm X 100mm, Hàng mới 100% 90.00ROL 1593.00USD
2021-11-23 CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt(1200mm x 20.000mm x 50mm)- GLASS FIBRES(GLASS WOOL)ROLL- U600. Hàng mới 100% do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD 560.00ROL 6227.20USD
2019-03-19 CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT U1200 GLASS FIBRE ( GLASS WOOL)ROLLS ( Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1200 x 15.000 x 50mm. Hàng mới 100% 380.00ROL 5240.20USD
2019-03-12 CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT GLASSFIBER ( GLASS WOOL) BOARD - HD Bông thủy tinh dạng tấm dùng làm cách nhiệt . Qui cách 600mm X 1200mm X 32mm, Do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTDsản xuất 2850.00TAM 3391.50USD
2019-04-01 CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT GLASSFIBER ( GLASS WOOL) BOARD -Bông thủy tinh dạng tấm dùng làm cách nhiệt . Qui cách1100mmX 2000mmX84mm, Do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTDsản xuất. Hàng mới 100% 2520.00TAM 23310.00USD
2020-08-17 CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT GLASSFIBER ( GLASS WOOL) U1200 ( bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt . Size1200mmX 10000mmX 50mm,Do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD SX. Hàng mới 100. 1120.00ROL 8915.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15