中国
HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,258,390.25
交易次数
284
平均单价
11,473.21
最近交易
2025/03/29
HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,258,390.25 ,累计 284 笔交易。 平均单价 11,473.21 ,最近一次交易于 2025/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | GLASSFIBER ( GLASS WOOL)ROLLS - Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1000mmX 2000mmX72mm, Hàng mới 100% do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD sx. | 2552.00ROL | 17736.40USD |
2023-06-21 | TAI PHUC DAT TRADING SERVICES COMPANY LTD | Glass wool rolls for insulation. Dimensions 75mm x 87mm x 1,200mm (GLASS WOOL STRIPE). 48KG/m3 .100% Brand New | 374.00Box/Bag/Pack | 3871.00USD |
2019-09-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | GLASSFIBER ( GLASS WOOL)ROLLS -M1200 -Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt . Qui cách 1200mmX 7500mm X 100mm, Hàng mới 100% | 90.00ROL | 1593.00USD |
2021-11-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | Bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt(1200mm x 20.000mm x 50mm)- GLASS FIBRES(GLASS WOOL)ROLL- U600. Hàng mới 100% do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD | 560.00ROL | 6227.20USD |
2019-04-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | GLASSFIBER ( GLASS WOOL) BOARD -Bông thủy tinh dạng tấm dùng làm cách nhiệt . Qui cách1100mmX 2000mmX84mm, Do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTDsản xuất. Hàng mới 100% | 2520.00TAM | 23310.00USD |
2020-08-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ TàI PHúC ĐạT | GLASSFIBER ( GLASS WOOL) U1200 ( bông thủy tinh dạng cuộn dùng làm cách nhiệt . Size1200mmX 10000mmX 50mm,Do HUAMEI ENERGY - SAVING TECHNOLOGY GROUP GLASS WOOL PRODUCTS CO.,LTD SX. Hàng mới 100. | 1120.00ROL | 8915.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |