中国香港

BAMBI (HONG KONG) LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

67.55

交易次数

10

平均单价

6.76

最近交易

2022/03/01

BAMBI (HONG KONG) LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BAMBI (HONG KONG) LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 67.55 ,累计 10 笔交易。 平均单价 6.76 ,最近一次交易于 2022/03/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-12-07 CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM Dây đeo đồng hồ bằng thép không gỉ, kích thước: 90x22x20x3.5mm, NCC: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% 5.00PCE 3.26USD
2021-12-07 CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM Khối nhựa đã định hình, kích thước: 30x40x20mm, NCC: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% 1.00PCE 0.07USD
2021-12-07 CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM Lõi khuôn bằng thép, kích thước: 1.5x50x46mm, dùng cho khuôn dập sản xuất mắt dây đeo đồng hồ, NCC: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% 2.00PCE 8.70USD
2021-12-07 CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM Mắt dây đeo đồng hồ bằng thép không gỉ, kích thước: 10x20.5x3.3mm, NCC: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% 104.00PCE 20.35USD
2022-03-01 CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM Other Product clamps for metal milling machines, Size: 190x55x20mm, NCC: Bambi (Hong Kong) Ltd, Non-payment sample, 100% new 1.00PCE 10.00USD
2021-12-07 CôNG TY TNHH BAMBI VIệT NAM Chốt khuôn bằng thép, kích thước: 10x42,8mm, NCC: BAMBI (HONG KONG) LTD., hàng mẫu không thanh toán, mới 100% 2.00PCE 0.39USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15